Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hải Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D01 19
2 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C03; D01; D14 19
3 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15 19
4 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00 19
5 7140201 Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) M00; M01; M03 19
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 19
7 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C03; D14 19
8 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T02; T03 19
9 5140202 Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) M00; M01; M03 17
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
13 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15
14 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 15
18 7340115 Marketing A00; A01; D01 15
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D01 19
2 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C03; D01; D14 19
3 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15 19
4 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00 19
5 7140201 Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) M00; M01; M03 19
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 19
7 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C03; D14 19
8 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T02; T03 19
9 5140202 Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) M00; M01; M03 17
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15.5
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5
13 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15.5
14 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15.5
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15.5
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15.5
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 15.5
18 7340115 Marketing A00; A01; D01 15.5
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01 15.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15.5
5 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15.5
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 16
8 7310201 Chính trị học A01; D01; C00; C19 18
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 16

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.25
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15.25
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 16.5
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 17
7 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 17.5
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 17
11 7310201 Chính trị học A01; D01; C00; C19 17.5
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 17

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 13.2 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
2 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 14.4 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
3 7310201 Chính trị học A01,C00, C19, D01 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
6 7340301 Ke toán A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
7 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
9 7520201 Kỹ thuật Điện A00, A01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
10 7620105 Chăn nuôi A00, A01, B00 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
11 7620116 Phát triển nông thôn A00, A01, B00 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
12 7810103 Quản trị du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
3 7310201 Chính trị học A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
7 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
9 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
11 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ điểm trung bình chung 6 điểm


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2010