Điểm chuẩn trường Đại Học FPT
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học FPT năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 21 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D96 | 21 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00; A01; D01; D96 | 21 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00; A01; D01; D96 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 21 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D96 | 21 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00; A01; D01; D96 | 21 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00; A01; D01; D96 | 21 |
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00, A01, D01, D96 | --- | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 21 |
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D96 | 15.5 |
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | A00; A01; D01; D96 | --- | |
2 | 7480299 | An toàn thông tin* | A00; A01; D01; D90 | --- | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D90 | --- | |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | --- | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | --- | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | --- | |
7 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | --- | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | --- | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00; A01; D01; D96 | --- | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D96 | --- | |
11 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; D96 | --- |
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 15 | ||
2 | 7480299 | An toàn thông tin | 15 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 15 | ||
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 15 | ||
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 15 | ||
8 | 7580102 | Kiến trúc | 15 |
Xem thêm