Điểm chuẩn trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; D07 18.5
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A00; A01; D07 18.5
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; A01; D07 18.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) 750
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) 750
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) 750
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; D07 8.15 Thang điểm 10
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A00; A01; D07 8.15 Thang điểm 10
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; A01; D07 8.15 Thang điểm 10
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) 75
2 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) 75
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) 75
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật hóa học (Lọc - Hóa dầu) A00; D07 21
2 7520604 Kỹ thuật dầu khí (Khoan - khai thác mỏ Dầu khí) A00; D07 21
3 7520501 Kỹ thuật địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; D07 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật hóa học (Lọc - Hóa dầu) 700
2 7520604 Kỹ thuật dầu khí (Khoan - khai thác mỏ Dầu khí) 700
3 7520501 Kỹ thuật địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) 700

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật hóa học (Lọc - Hóa dầu) A00; D07 20
2 7520604 Kỹ thuật dầu khí (Khoan - khai thác mỏ Dầu khí) A00; D07 20
3 7520501 Kỹ thuật địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; D07 20

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520600 Ngành Dầu khí A00 19 Áp dụng cho thí sinh khu vực 3 không ưu tiên. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp là 1 điểm, giữa hai khu vực kế tiếp là 0.25

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520600 Ngành Dầu khí ( Gồm 3 ngành: Kỹ thuật Địa chất (Địa chất-Địa Vật lý Dầu khí) 7520501; Kỹ thuật Dầu khí (Khoan Khai thác Dầu khí) 7520604; Kỹ thuật Hóa học (Lọc Hóa dầu) 7520301.Điểm chuẩn chung.Phân ngành sau năm 1) A00 18.25


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2011