Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Phú Xuân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Dân Lập Phú Xuân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Phú Xuân năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15; D03; D04; D09; D11 |
15 |
|
2 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01; C00; D01; D15; D03; D04; D09; D11 |
16 |
|
3 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01; B00; C00; C17; D01; D03; D04; D15 |
17 |
|
4 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C00; D01; D03; D04; D09; D11 |
15 |
|
5 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A00; A01; C00; D01; D03; D04; D09; D11 |
16 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh - Markeing |
A00; A01; B00; B08; C01; D01; D03; D04 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; B08; C01; D01; D03; D04 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; B08; C01; D01; D03; D04 |
15 |
|
9 |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
A00; A01; B00; B08; C01; D01; D03; D04 |
16 |
|
10 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C08; D01; D07; D14; D15 |
15 |
|
11 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; A01; B00; D01; D14; D15; H01; V00 |
15.5 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lich & Lữ hành |
A01; C00; C17; D01; D03; D04; D14; D15 |
15 |
|
13 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; C00; C17; D01; D03; D04; D14; D15 |
15.5 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Phú Xuân năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Phú Xuân năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Phú Xuân năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; B00; D01; A01 |
15 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; B00; D01; A01 |
16 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh - Digital Marketing |
A00; B00; D01; A01 |
15.5 |
|
4 |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
6 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; C00; D15; A01 |
15 |
|
7 |
7310630 |
Việt Nam học |
B00; C00; D01; D15 |
16 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; B00; D01; A01 |
18 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; B00; D01; A01 |
18 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh - Digital Marketing |
A00; B00; D01; A01 |
18 |
|
4 |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D15 |
18 |
|
6 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; C00; D15; A01 |
18 |
|
7 |
7310630 |
Việt Nam học |
B00; C00; D01; D15 |
18 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
A01; C00; D01; D14 |
18 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
A01; C00; D01; D14 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Phú Xuân năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15.4 |
|
2 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
15 |
|
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung |
|
15.5 |
|
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
15.5 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
16.5 |
|
6 |
7310630 |
Việt Nam học – Du lịch |
|
16.5 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
|
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Phú Xuân năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00, A01, D01, D96 |
22.5 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D14, D15 |
14.5 |
|
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01, C00, D01, D15 |
13.75 |
|
4 |
7310630 |
Việt Nam học |
B00, C00, D01, D15 |
13.5 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, B00, D01 |
13.5 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, B00, D01 |
22 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, B00, D01 |
13.5 |
|
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, C01, D01 |
22 |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01, C00, D01, D14 |
13.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Phú Xuân năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00 |
15.5 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15.5 |
|
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01; C00; D01; D15 |
15.5 |
|
4 |
7220310 |
Lịch sử |
C00; D01; D14; D15 |
15.5 |
|
5 |
7229330 |
Văn học |
C00; D01; D11; D15 |
15.5 |
|
6 |
7310630 |
Việt Nam học |
B00; C00; D01; D15 |
15.5 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
15.5 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
15.5 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
15.5 |
|
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
15.5 |
|
11 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15.5 |
|
Xem thêm