Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15
4 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng C00; C19; C20; D01 15
7 7310101 Kinh tế C00; C19; C20; D01 15
8 7340101 Quản trị kinh doanh C00; C19; C20; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18
4 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng C00; C19; C20; D01 18
7 7310101 Kinh tế C00; C19; C20; D01 20
8 7340101 Quản trị kinh doanh C00; C19; C20; D01 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 16
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 16
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 16
4 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 16
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 16
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01 16
7 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 16
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 16

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử 14
2 7510201 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí 14
3 7510205 Công nghệ Kỹ thuật ô tô 14
4 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 14
5 7480201 Công nghệ thông tin 14
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 14
7 7310101 Kinh tế 14
8 7340101 Quản trị kinh doanh 14

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00,101,C01.D01 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00,101,C01.D02 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00,101,C01.D03 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
4 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00,101,C01.D04 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
5 7480201 Công nghệ thông tin A00,101,C01.D05 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
6 7340201 Tài chính- Ngân hàng A00,101,C01.D06 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
7 710101 Kinh tế A00,101,C01.D07 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00,101,C01.D08 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15.5
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15.5
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15.5
5 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 15.5
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 ---
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01 15.5
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 ---
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01 15.5
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01 ---
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01 15.5


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2010