Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp D01; A01; D78; D72 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A01; D78; A00 15
3 7480201 Công nghệ thông tin D01; A01; C01; A00 15
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; A01; D90; A00 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01; A01; D90; A00 15
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D01; A01; D90; A00 15
7 7540101 Công nghệ thực phẩm D01; D08; B00; A00 15
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A01; D90; A00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp A00; A01; D01; D11 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A00; D01; D14 18
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; A01; A00 18
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01; A01; A00 18
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D01; A01; A00 18
7 7540101 Công nghệ thực phẩm D07; A01; A00; D14 18
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A01; A00 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp 600
2 7340101 Quản trị kinh doanh 600
3 7480201 Công nghệ thông tin 650
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 600
7 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng 600
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 15
2 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 15
3 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 15
4 7480201 Công nghệ Thông tin D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; A00 16
5 7540101 Công nghệ Thực phẩm D01; D02; D03; D04; D05; D06; D08; D31; D32; D33; D34; D35; B00; A00 15
6 7340101 Quản trị Kinh doanh D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; A00 15
7 7580201 Kỹ thuật Xây dựng D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 15
8 7210402 Thiết kế Công nghiệp D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; D72; D73; D74; D75; D76; D77 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 11 và học kỳ I lớp 12
2 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 11 và học kỳ I lớp 12
3 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 11 và học kỳ I lớp 12
4 7480201 Công nghệ Thông tin D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 11 và học kỳ I lớp 12
5 7540101 Công nghệ Thực phẩm D01; D02; D03; D04; D05; D06; D08; D31; D32; D33; D34; D35; B00; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 11 và học kỳ I lớp 12
6 7340101 Quản trị Kinh doanh D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 11 và học kỳ I lớp 12
7 7580201 Kỹ thuật Xây dựng D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 11 và học kỳ I lớp 12
8 7210402 Thiết kế Công nghiệp D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 11 và học kỳ I lớp 12
9 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
10 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
11 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
12 7480201 Công nghệ Thông tin D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
13 7540101 Công nghệ Thực phẩm D01; D02; D03; D04; D05; D06; D08; D31; D32; D33; D34; D35; B00; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
14 7340101 Quản trị Kinh doanh D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
15 7580201 Kỹ thuật Xây dựng D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
16 7210402 Thiết kế Công nghiệp D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A00 18 Xét điểm trung bình lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
17 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
18 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
19 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
20 7480201 Công nghệ Thông tin D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; A00 18 Xét điểm trung bình cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
21 7540101 Công nghệ Thực phẩm D01; D02; D03; D04; D05; D06; D08; D31; D32; D33; D34; D35; B00; A00 18 Xét điểm trung bình cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
22 7340101 Quản trị Kinh doanh D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; A00 18 Xét điểm trung bình cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
23 7580201 Kỹ thuật Xây dựng D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 18 Xét điểm trung bình cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
24 7210402 Thiết kế Công nghiệp D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A00 18 Xét điểm trung bình cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 550
2 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 550
3 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 550
4 7480201 Công nghệ Thông tin D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; A00 600
5 7540101 Công nghệ Thực phẩm D01; D02; D03; D04; D05; D06; D08; D31; D32; D33; D34; D35; B00; A00 600
6 7340101 Quản trị Kinh doanh D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; A00 600
7 7580201 Kỹ thuật Xây dựng D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 550
8 7210402 Thiết kế Công nghiệp D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A00 550

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp D01; A00; A01; H06 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; A01; D09 15
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử D01; A00; A01; D07 15
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện điện tử D01; A00; A01; D07 15
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông D01; A00; A01; D07 15
6 7480201 Công nghệ thông tin D01; A00; A01; C01 16
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D07 15
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A00; A01; D07 15

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83, H06 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D81, D82, D83 14
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01, D02, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 14
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D91, D92, D93, D94, D95 14
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D91, D92, D93, D95 14
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D91, D92, D93, D94, D95 14
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D01, D02, D03, D04, D08, D31, D32, D33, D34, D35 14
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D02, D03, D04, D26, D27, D28, D29, D30, D96, D97, D98, D99, DD0, DD1 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83, H06 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D81, D82, D83 18
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01, D02, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 18
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D91, D92, D93, D94, D95 18
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D91, D92, D93, D95 18
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D91, D92, D93, D94, D95 18
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D01, D02, D03, D04, D08, D31, D32, D33, D34, D35 18
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D02, D03, D04, D26, D27, D28, D29, D30, D96, D97, D98, D99, DD0, DD1 18

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01, A00, A01, D07 13.5
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01, A00, A01, D07 13.5
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông D01, A00, A01, D07 13.5
4 7480201 Công nghệ thông tin D01, A00, A01, C01 16.5
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, B08, D07 14
6 7340101 Quản trị kinh doanh D01, A00, A01, D09 14.5
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01, A00, A01, D07 13.5
8 7210402 Thiết kế công nghiệp D01, A00, A01, H06 13.5


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2011