Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.12
2 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24.07
3 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 23.65
4 GTADCVL2 Logistics và vận tài đa phương thức A00; A01; D01; D07 23.6
5 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 23.15
6 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.1
7 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 23.09
8 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 22.85
9 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 22.8
10 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D01; D07 22.7
11 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 22.65
12 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 22.55
13 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 22.5
14 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 22.15
15 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00; A01; D01; D07 21.95
16 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 21.9
17 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 21.6
18 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 21.4
19 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 21.3
20 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 21.25
21 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 21.15
22 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 21.1
23 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20.85
24 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 16
25 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 16
26 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 16
27 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
28 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00; A01; D01; D07 16
29 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 16
30 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00; A01; D01; D07 16
31 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 29
2 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29
3 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 28.5
4 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 28
5 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 27
6 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 27
7 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 27
8 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 26.5
9 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00; A01; D01; D07 26
10 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 26
11 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 26
12 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 26
13 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D01; D07 26
14 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức A00; A01; D01; D07 25
15 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 24
16 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 24
17 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23
18 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 22
19 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 22
20 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22
21 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
22 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
23 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00; A01; D01; D07 20
24 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 20
25 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 20
26 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 20
27 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00; A01; D01; D07 20
28 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 20
29 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
30 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
31 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCTD2 Thương mại điện tử 16
2 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 16
3 GTADCTT2 Công nghệ thông tin 16
4 GTADCQM2 Quản trị Marketing 16
5 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp 16
6 GTADCHT2 Hệ thống thông tin 16
7 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 16
8 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp 16
9 GTADCHL2 Hải quan và Logistics 16
10 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp 16
11 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16
12 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô 16
13 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 16
14 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức 16
15 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh 16
16 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông 16
17 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng 16
18 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 16
19 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh 16
20 GTADCQX2 Quản lý xây dựng 16
21 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) 16
22 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) 16
23 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất 16
24 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp 16
25 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị 16
26 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ 16
27 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông 16
28 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh 16
29 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) 16
30 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) 16
31 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường 16
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022

1. Phương thức xét tuyển học bạ đại học hệ chính quy đợt 1 năm 2022 

TT

Ngành/Chuyên ngành

Tổ hợp môn

xét tuyển

Điểm đủ ĐK trúng tuyển

1

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

A00; A01; D01; D07

28.5

2

Công nghệ thông tin

A00; A01; D01; D07

28.0

3

Thương mại điện tử

A00; A01; D01; D07

28.0

4

Quản trị Marketing

A00; A01; D01; D07

27.0

5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô

A00; A01; D01; D07

25.0

6

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

A00; A01; D01; D07

25.0

7

Hệ thống thông tin

A00; A01; D01; D07

25.0

8

Kế toán doanh nghiệp

A00; A01; D01; D07

25.0

9

Logistics và hạ tầng giao thông

A00; A01; D01; D07

25.0

10

Quản trị doanh nghiệp

A00; A01; D01; D07

25.0

11

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00; A01; D01; D07

24.0

12

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

A00; A01; D01; D07

24.0

13

Tài chính doanh nghiệp

A00; A01; D01; D07

24.0

14

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông

A00; A01; D01; D07

23.0

15

Kinh tế xây dựng

A00; A01; D01; D07

23.0

16

Logistics và vận tải đa phương thức

A00; A01; D01; D07

22.0

17

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

A00; A01; D01; D07

22.0

18

Công nghệ chế tạo máy

A00; A01; D01; D07

21.0

19

CNKT Đầu máy -  toa xe và tàu điện Metro

A00; A01; D01; D07

20.0

20

Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng

A00; A01; D01; D07

20.0

21

Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi

A00; A01; D01; D07

20.0

22

Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ

A00; A01; D01; D07

20.0

23

Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN

A00; A01; D01; D07

20.0

24

Công nghệ và quản lý môi trường

A00; A01; D01; D07

20.0

25

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

A00; A01; D01; D07

20.0

26

Quản lý xây dựng

A00; A01; D01; D07

20.0

27

CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc)

A00; A01; D01; D07

19.0

28

CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên)

A00; A01; D01; D07

19.0

29

Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc)

A00; A01; D01; D07

19.0

30

Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên)

A00; A01; D01; D07

19.0

31

Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)

A00; A01; D01; D07

19.0

32

Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

A00; A01; D01; D07

19.0

33

Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Thái Nguyên)

A00; A01; D01; D07

19.0

34

Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc)

A00; A01; D01; D07

19.0

35

Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)

A00; A01; D01; D07

19.0

36

Kế toán doanh nghiệp (học tại Thái Nguyên)

A00; A01; D01; D07

19.0

37

Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)

A00; A01; D01; D07

19.0

38

Kinh tế xây dựng (học tại Thái Nguyên)

A00; A01; D01; D07

19.0

39

Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc)

A00; A01; D01; D07

19.0

40

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc)

A00; A01; D01; D07

19.0

2. Phương thức xét kết quả thi ĐGNL do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức

Điểm đủ điều kiện trúng tuyển

TT

Ngành/Chuyên ngành

Điểm đủ ĐK trúng tuyển

1

Thương mại điện tử

24.5

2

Công nghệ thông tin

24.5

3

Quản trị Marketing

22.5

4

Quản trị doanh nghiệp

20.5

5

Kế toán doanh nghiệp

20.5

6

Hệ thống thông tin

20.5

7

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô

20.5

8

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

20.5

9

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

19.5

10

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông

18.5

11

Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng

17.5

12

Công nghệ chế tạo máy

17.5

13

Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN

14.5

14

Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ

14.5

15

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

14.5

Cách tính điểm xét tuyển đã được công bố trên thông báo tuyển sinh năm 2022. 

 


Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 17
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 20.35 <=NV6
3 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 22.9 <=NV2
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23 <=NV2
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.1 <=NV3
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.2 <=NV3
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.7 NV1
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.4 <=NV4
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.2 NV1
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 24.05 <=NV6
11 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24 <=NV11
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23.9 <=NV8
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.9 <=NV3
14 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 23.8 <=NV5
15 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
16 7340301VP Kế toán (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
17 7510205VP CNKT Ô tô (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
18 7510104VP CNKT Giao thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
19 7510102VP CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
20 7510205TN CNKT Ô tô (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15
21 7510104TN CNKT Giao thông (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15
22 7510102TN CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00; A01; D07; B00 15.5
24 7510104 Công nghệ kỹ thuật Giao thông A00; A01; D01; D07 15.5
25 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5
26 7580301VP Kinh tế xây dựng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
27 7480201VP Công nghệ thông tin (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
28 7510302VP CNKT Điện tử - viễn thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông DL A00; A01; D01; D07 22
4 7510102 CNKT Công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 18
5 7510104 CNKT Giao thông A00; A01; D01; D07 18
6 7510201 CNKT Cơ khí A00; A01; D01; D07 18
7 7510406 CNKT môi trường A00; A01; D01; B00 18
8 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 18
9 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 18
10 7340301VP Kế toán doanh nghiệp (VP) A00; A01; D01; D07 18
11 7480201VP Công nghệ thông tin (VP) A00; A01; D01; D07 18
12 7510102VP CNKT Công trình xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 18
13 7510104VP CNKT Xây dựng cầu đường bộ (VP) A00; A01; D01; D07 18
14 7510205VP CNKT Ô tô (VP) A00; A01; D01; D07 18
15 7510302VP CNKT Điện tử - viễn thông (VP) A00; A01; D01; D07 18
16 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) A00; A01; D01; D07 18
17 7580301VP Kinh tế xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 18
18 7340301TN Kế toán doanh nghiệp (TN) A00; A01; D01; D07 18
19 7480201TN Công nghệ thông tin (TN) A00; A01; D01; D07 18
20 7510102TN CNKT Công trình xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 18
21 7510104TN CNKT Xây dựng cầu đường bộ (TN) A00; A01; D01; D07 18
22 7510205TN CNKT Ô tô (TN) A00; A01; D01; D07 18
23 7580301TN Kinh tế xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 18
24 7840101TN Khai thác vận tải (TN) A00; A01; D01; D07 18

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24 Cơ sở Hà Nội
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23 Cơ sở Hà Nội
3 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 22.5 Cơ sở Hà Nội
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 22 Cơ sở Hà Nội
5 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 20.5 Cơ sở Hà Nội
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 20 Cơ sở Hà Nội
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 19.5 Cơ sở Hà Nội
8 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 19.5 Cơ sở Hà Nội
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 19 Cơ sở Hà Nội
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 19 Cơ sở Hà Nội
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 18.5 Cơ sở Hà Nội
12 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 17 Cơ sở Hà Nội
13 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 17 Cơ sở Hà Nội
14 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội
15 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội
16 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; B00 15.5 Cơ sở Hà Nội
17 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội
18 7340301VP Kế toán doanh nghiệp (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
19 7480201VP Công nghệ thông tin (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
20 7510102VP Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
21 7510104VP Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
22 7510205VP Công nghệ kỹ thuật Ô tô (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
23 7510302VP Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
24 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
25 7580301VP Kinh tế xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
26 7340301TN Kế toán doanh nghiệp (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
27 7480201TN Công nghệ thông tin (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
28 7510102TN Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
29 7510104TN Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
30 7510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
31 7580301TN Kinh tế xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
32 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 25 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
2 7340101 Quản trị kinh doanh 7.9 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 23 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
4 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7.7 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng 22 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 7.5 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
7 7840101 Logistics và Vận tải đa phương thức 21 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
8 7840101 Logistics và Vận tải đa phương thức 7.5 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 20 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 7 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
11 7580301 Kinh tế xây dựng 20 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
12 7580301 Kinh tế xây dựng 7 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
13 7510104 CNKT Xây dựng cầu đường bộ 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
14 7510104 CNKT Xây dựng cầu đường bộ 6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
15 7510102 CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
16 7510102 CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp 6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
19 7510104VP Xây dựng cầu đường bộ 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
20 7510104VP Xây dựng cầu đường bộ 6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
21 7510102VP Xây dựng dân dụng và công nghiệp 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
22 7510102VP Xây dựng dân dụng và công nghiệp 6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
23 7340301VP Kế toán doanh nghiệp 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
24 7340301VP Kế toán doanh nghiệp 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
25 7510205VP Công nghệ kỹ thuật ô tô 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
26 7510205VP Công nghệ kỹ thuật ô tô 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
27 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
28 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
29 7480201VP Công nghệ thông tin 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
30 7480201VP Công nghệ thông tin 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
31 7580301VP Kinh tế xây dựng 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
32 7580301VP Kinh tế xây dựng 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
33 7510302VP Điện tử - Viễn thông 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
34 7510302VP Điện tử - Viễn thông 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
35 7510104TN Xây dựng cầu đường bộ 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
36 7510104TN Xây dựng cầu đường bộ 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
37 7510102TN Xây dựng dân dụng và công nghiệp 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
38 7510102TN Xây dựng dân dụng và công nghiệp 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
39 7510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
40 7510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
41 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
42 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
43 7340301TN Kế toán doanh nghiệp 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
44 7340301TN Kế toán doanh nghiệp 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
45 7480201TN Công nghệ thông tin 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
46 7480201TN Công nghệ thông tin 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
47 7580301TN Kinh tế xây dựng 18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
48 7580301TN Kinh tế xây dựng 6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 16
2 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 16
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 16
5 7340301TN Kế toán A00, A01, D01, D07 15
6 7340301VP Kế toán A00, A01, D01, D07 15
7 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, D07 16
8 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 16
9 7480104TN Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 15
10 7480104VP Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 19
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 15
13 7510102TN Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 15
14 7510102VP Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 15
15 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, D01, D07 15
16 7510104TN Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, D01, D07 15
17 7510104VP Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, D01, D07 15
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 16
19 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 17
20 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 19
21 7510205TN Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 15
22 7510205VP Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 15
23 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 16
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07 15
25 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 20
26 7510605VP Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (VP) A00, A01, D01, D07 15
27 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 15
28 7580301VP Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 15
29 7840101 Khai thác vận tải A00, A01, D01, D07 15
30 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức (TN) A00, A01, D01, D07 15


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2012