Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 27.85
2 CN2 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01 27.25
3 CN3 Vật lý kỹ thuật A00; A01; D01 24.2
4 CN4 Cơ kỹ thuật A00; A01; D01 25.65
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01 23.1
6 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01 25
7 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00; A01; D01 24.1
8 CN8 Khoa học máy tính A00; A01; D01 27.25
9 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D01 25.15
10 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00; A01; B00 22
11 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 27.1
12 CN12 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01 27.2
13 CN13 Kỹ thuật năng lượng A00; A01; D01 23.8
14 CN14 Hệ thống thông tin A00; A01; D01 26.95
15 CN15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01 26.25
16 CN16 Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản A00; A01; D01 27.5
17 CN17 Kỹ thuật Robot A00; A01; D01 25.35
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin 25
2 CN2 Kỹ thuật máy tính 23.5
3 CN3 Vật lý kỹ thuật 20
4 CN4 Cơ kỹ thuật 21
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 20
6 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 21.5
7 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ 21
8 CN8 Khoa học máy tính 24
9 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 22.5
10 CN10 Công nghệ nông nghiệp 19
11 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 23.5
12 CN12 Trí tuệ nhân tạo 24
13 CN13 Kỹ thuật năng lượng 20
14 CN14 Hệ thống thông tin 23
15 CN15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 23
16 CN16 Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản 23.25
17 CN17 Kỹ thuật Robot 22.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin A00; A01 28.75
2 CN2 Máy tính và Robot A00; A01 27.65
3 CN3 Vật lý kỹ thuật A00; A01 25.4
4 CN4 Cơ kỹ thuật A00; A01 26.2
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01 24.5
6 CN7 Công nghệ hàng không vũ trụ A00; A01 25.5
7 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00; A01; A02; B00 23.55
8 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 27.75
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) A00; A01 25.9 Điểm tiếng Anh >=4
10 CN8 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01 27.9 Điểm tiếng Anh >=4
11 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (CLC) A00; A01 26.55 Điểm tiếng Anh >=4

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin 28.1
2 CN2 Máy tính và Robot 27.25
3 CN3 Vật lý kỹ thuật 25.1
4 CN4 Cơ kỹ thuật 26.5
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 24
6 CN7 Công nghệ hàng không vũ trụ 25.35
7 CN10 Công nghệ nông nghiệp 22.4
8 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 27.55
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) 25.7 Điểm tiếng Anh >=4
10 CN8 Công nghệ thông tin (CLC) 27 Điểm tiếng Anh >=4
11 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC) 26 Điểm tiếng Anh >=4

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin A00, A01 25.85
2 CN2 Máy tính và Robot A00, A01 24.45
3 CN3 Vật lý kỹ thuật A00, A01 21
4 CN4 Cơ kỹ thuật A00, A01 23.15
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 20.25
6 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00, A01 22.25
7 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00, A01 20
8 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 24.65
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử**(CLC theo TT23) A00, A01 23.1
10 CN8 Công nghệ thông tin**(CLC theo TT23) A00, A01 25
11 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viến thông**(CLC theo TT23) A00, A01 23.1

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07 23.75
2 CN2 Máy tính và Robot A00; A01; D07 21
3 CN3 Vật lý kỹ thuật A00; A01; D07 18.75
4 CN4 Cơ kỹ thuật A00; A01; D07 20.5
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 18
6 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 22
7 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00; A01; D07 19
8 CN8 Khoa học máy tính A00; A01; D07 22
9 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 20


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2011