Điểm chuẩn trường Đại Học An Ninh Nhân Dân

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 20.6 Nam, Vùng 4
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 24.16 Nữ, Vùng 4
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 20.45 Nam, Vùng 5
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 24.14 Nữ, Vùng 5
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 18.62 Nam, Vùng 6
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 22.37 Nữ, Vùng 6
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 21.14 Nam, Vùng 7
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 23.66 Nữ, Vùng 7
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 19.2 Nam, Vùng 8
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00; A01; C03; D01 18.1 Nữ, Vùng 8
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 24.86 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.11 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 25.21 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 25.89 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 27.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.63 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.2 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 27.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.68 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.36 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.53 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.88 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
13 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 28.5 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
14 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.91 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
15 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.94 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
16 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 29.51 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
17 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 24.01 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
18 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 24.93 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
19 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 24.38 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
20 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 24.56 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
21 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.68 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
22 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.33 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
23 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.01 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
24 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.78 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
25 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.83 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
26 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.9 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
27 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.94 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
28 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.48 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
29 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 27.49 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
30 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 28.14 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
31 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.84 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
32 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 28.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
33 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 23.04 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
34 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 25.76 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
35 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 22.41 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 19.54 Nam
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.06 Nam
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.54 Nam
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 25.29 Nữ
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.06 Nữ
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 25.21 Nữ
7 Gửi đào tạo ngành Y B00 23.84 Nam

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nam) A01, C03, D01 23.9
2 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nam) A01, C03, D01 23.6 tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 21,1 điểm
3 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nam) A01, C03, D01 22.95 tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 22,2 điểm
4 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nữ) A01, C03, D01 24.3
5 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nữ) A01, C03, D01 24.25
6 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nữ) A01, C03, D01 24.55
7 7860100 Gửi đào tạo ngoài ngành Y B00 18.45

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Nam) A01 26.75 Trong số 05 thí sinh cùng mức 26.75 lấy 04 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 25.75 điểm
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Nữ) A01 28.5 Trong số 02 thí sinh cùng mức 28.5 lấy 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn là 27.1
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Nam) C03 25 Trong số 20 thí sinh cùng mức 25.0 lấy 01 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn là 23.95
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Nữ) C03 26.25 Trong số 06 thí sinh cùng mức 26.25 lấy 02 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 24.75
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Nam) D01 24.75 Trong số 02 thí sinh cùng mức 24.75 lấy 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn là 24.3
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Nữ) D01 27.25
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh B00 ---


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2010