Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 HỆ CAO ĐẲNG ---
2 1140221 Sư phạm Âm nhạc Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn - Hát(hệ số 2) 20 Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0
3 1140221A Sư phạm Nhạc- Họa mầm non Ngữ văn, Hát, Đọc - Kể diễn cảm 15 Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0
4 1140222 Sư phạm Mỹ thuật Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa(hệ số 2) 20 Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0
5 6210217 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) 20 Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0
6 6210225 Thanh nhạc Ngữ văn, Thẩm âm, Hát (hệ số 2) 20 Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0
7 6210104 Đồ họa Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa(hệ số 2) 20 Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0
8 HỆ TRUNG CẤP ---
9 5210207 Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc Thẩm âm, Múa (hệ số 2) 15 Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0
10 5210225 Thanh nhạc Thẩm âm, Hát (hệ số 2) 15 Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0
11 5210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) 15 Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0
12 5210217 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) 15 Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C220342 Quản lí Văn hóa A00;A01;C00;D01;D02; D03; D04; D05; D06 ---
2 C320202 Khoa học Thư viện A00; A01; C00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
3 C220113 Việt Nam học (chuyên ngành: Hướng dẫn viên Du lịch) A00;A01; C00;D01;D02; D03; D04; D05; D06 ---
4 C210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 ---
5 C210207 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây N00 ---
6 C210205 Thanh nhạc N00 ---
7 C140221 Sư phạm Âm nhạc N00 ---
8 C210103 Hội họa H00 ---
9 C210104 Đồ họa H00 ---
10 C140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C220342 Quản lí văn hoá A,A1,C,N,H, D1 10
2 C220342 Quản lí văn hoá N,H 12.5
3 C320202 Khoa học thư viện A,A1,C,D1 10
4 C220113 Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên Du lịch) A,A1,C,D1 10
5 C210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Bầu, Nguyệt, Nhị, Thập lục, Sáo trúc ...) N 16.5 Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm
6 C210207 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây N 16.5 Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm
7 C210205 Thanh nhạc N 16.5 Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm
8 C140221 Sư phạm Âm nhạc N 16.5 Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm
9 C140222 Sư phạm Mĩ thuật H 16.5 Hình họa nhân hệ số 2 >=8 điểm
10 C210104 Đồ họa H 16.5 Hình họa nhân hệ số 2 >=8 điểm
11 C210103 Hội họa H 16.5 Hình họa nhân hệ số 2 >=8 điểm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C220342 Quản lí văn hoá A,A1 10
2 C220342 Quản lí văn hoá C 11
3 C220342 Quản lí văn hoá R 11
4 C320202 Khoa học thư viện A,A1,D1 10
5 C320202 Khoa học thư viện C 11
6 C220113 Việt Nam học A,A1,D1 10
7 C220113 Việt Nam học C 11
8 C210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N 15 điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số)
9 C210207 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây N 15 điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số)
10 C210205 Thanh nhạc N 15 điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số)
11 C140221 Sư phạm Âm nhạc N 13 Điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 4.0 điểm (đã nhân hệ số)
12 C140222 Sư phạm Mĩ thuật H 15 môn 2 (Hình họa) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số)
13 C210104 Đồ họa H 15 môn 2 (Hình họa) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số)
14 C210103 Hội họa H 15 môn 2 (Hình họa) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số)

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản lí Văn hóa C 11.5
2 Khoa học Thư viện C 11.5
3 Việt Nam học (chuyên ngành: Hướng dẫn viên Du lịch) C 11.5
4 Việt Nam học (chuyên ngành: Hướng dẫn viên Du lịch) D1 10.5
5 Hội họa H 11
6 Đồ họa H 11
7 Sư phạm Mỹ thuật H 11
8 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N 11
9 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây N 11
10 Thanh nhạc N 11
11 Sư phạm Âm nhạc N 11
12 Quản lí Văn hóa R 11


Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2005