Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Truyền Hình
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Truyền Hình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Truyền Hình năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C320101 | Báo chí | C00; D01; A00 | 12 | |
2 | C210236 | Quay phim | C00; D01; A00 | 12 | |
3 | C210302 | Công nghệ Điện ảnh-Truyền hình | A00; A01; D01; C00 | 12 | |
4 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; D01; C00 | 12 | |
5 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; B00; A01; D01 | 12 | |
6 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông | A00; B00; A01; D01 | 12 | |
7 | C220201 | Tiếng anh | D01; A01; B00; C00 | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Truyền Hình năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C320101 | Báo chí | C | 11 | |
2 | C320101 | Báo chí | D1 | 10 | |
3 | C210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Truyền Hình năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, D1 | 10 | |
2 | 0 | Toàn trường | C | 11 |
Xem thêm