Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Thủy Sản
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Thủy Sản năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thủy Sản năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00; A01; D01 | --- | |
2 | C340301 | Kê toán | A00; A01; D01 | --- | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
5 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
6 | C420201 | Công nghê sinh học | B00; A01; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thủy Sản năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A1,D1 | 10 | |
2 | C620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 11 | |
3 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C420201 | Công nghệ sinh học | A1,D1 | 10 | |
8 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thủy Sản năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | D1 | 10.5 | ||
2 | Toàn khối | A, A1 | 10 | ||
3 | Toàn khối | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thủy Sản năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo cao đẳng: | --- | |||
2 | 1 | - Nuôi trồng thuỷ sản | B | 11 | |
3 | 2 | - Kế toán | A, D1 | 10 | |
4 | 3 | - Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 10 | |
5 | 4 | - Tin học ứng dụng | A,D1 | 10 | |
6 | 5 | - Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
7 | 6 | - Dịch vụ thú y | B | 11 | |
8 | 7 | - Công nghệ Sinh học | B | 11 | |
9 | 8 | - Công nghệ chế biến thủy sản | A | 10 | |
10 | 9 | - Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
11 | 10 | - Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 10 |
Xem thêm