Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | C140210 | Sư phạm Tin học | A | 10 | |
3 | C850103 | Quản lí đất đai | A | 10 | |
4 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 10 | |
5 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,D1 | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
7 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
8 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | |
9 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
10 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
11 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
12 | C220342 | Quản lí văn hoá | C | 11 | |
13 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
14 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
15 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
16 | C320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10 | |
17 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 10 | |
18 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 11 |
Xem thêm