Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non Chất lượng cao | M | 20.75 | |
2 | 51140201 | Song ngành GDMN-TA | M | 16 | |
3 | 51140201 | Giáo dục Mâm non theo NCXH | M | 14 | |
4 | 51140201 | Song ngành GDMN-GDĐB | M | 18 | |
5 | 51140201 | Song ngành GDMN-SPAN | M | 18 | |
6 | 51140201 | Song ngành GDMN-SPMT | M | 14 | |
7 | 51140201 | Song ngành GDMN-CTXH | M | 14 | |
8 | 51140201 | Song ngành GDMN-KTGĐ | M | 14 | |
9 | 51140201 | Song ngành GDMN-CNTT | M | 14 | |
10 | 51140201 | Song ngành GDMN-QTVP | M | 14 | |
11 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 16 | |
12 | 51140204 | Giáo dục công dân | A;B;C;D | 12 | |
13 | 51140210 | sư phạm Tin học | A; A1; D | 12 | |
14 | 51140214 | sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A; A1; B; D | 12 | |
15 | 51140221 | sư phạm Âm nhạc | N | 16 | |
16 | 51140222 | sư phạm Mĩ thuật | H | 16 | |
17 | 51210403 | Thỉẽt kê Đỏ họa | H | 16 | |
18 | 51210404 | Thiêt kê Thời trang | H | 16 | |
19 | 51220113 | Việt Nam học | A; A1; C; D | 12 | |
20 | 51220201 | Tiếng Anh | 16 | ||
21 | 51220342 | Quản lí Văn hóa | A; A1; C; D | 12 | |
22 | 51320202 | Khoa học Thư viện | A; A1; C; D | 12 | |
23 | 51320303 | Lưu trữ học | A; A1; C; D | 12 | |
24 | 51340405 | Hệ thông Thông tin Quản lí | A; A1; D | 12 | |
25 | 51340406 | Quản trị Văn phòng | A; A1; C; D | 12 | |
26 | 51340407 | Thư kí Văn phòng | A; A1; C; D | 12 | |
27 | 51480201 | Công nghệ Thông tin | A; A1; D | 12 | |
28 | 51510504 | Công nghệ Thiêt bị Trường học | A; B; C; D | 12 | |
29 | 51760101 | Công tác xã hội | A; A1; C; D | 12 | |
30 | 51810501 | Kinh tê Gia đình | A; A1; D | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 22 | |
2 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 16 | |
3 | 51140204 | Giáo dục Công dân | A,A1,C,D1 | 10 | |
4 | 51140204 | Giáo dục Công dân | B | 11 | |
5 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 10 | |
6 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 15 | |
7 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 15 | |
8 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 15 | |
9 | 51210404 | Thiết kế thời trang | H | 15 | |
10 | 51220113 | Việt Nam học | A,A1,C,D1 | 10 | |
11 | 51220342 | Quản lí văn hóa | A,A1,C,D1 | 10 | |
12 | 51320202 | Khoa học thư viện | A,A1,C,D1 | 10 | |
13 | 51320303 | Lưu trữ học | A,A1,C,D1 | 10 | |
14 | 51340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,C,D1 | 10 | |
15 | 51340407 | Thư kí văn phòng | A,A1,C,D1 | 10 | |
16 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
17 | 51760101 | Công tác xã hội | A,A1,C,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51340406 | Quản trị văn phòng | A,A1 | 13 | |
2 | 51340407 | Thư kí văn phòng | A,A1 | 13 | |
3 | 51320303 | Lưu trữ học | A,A1 | 13 | |
4 | 51140204 | Giáo dục công dân | A,A1,B,C,D1 | 15 | |
5 | 51760101 | Công tác xã hội | A,A1,D1 | 10 | |
6 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
7 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 10 | |
8 | 51140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A,A1,D1 | 10 | |
9 | 51220113 | Việt Nam học | A,A1,D1 | 10 | |
10 | 51220342 | Quản lí văn hóa | A,A1,D1 | 10 | |
11 | 51320202 | Khoa học thư viện | A,A1,D1 | 10 | |
12 | 51810501 | Kinh tế gia đình | A,A1,D1 | 10 | |
13 | 51140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | B | 11 | |
14 | 51810501 | Kinh tế gia đình | B | 11 | |
15 | 51340407 | Thư kí văn phòng | C | 11 | |
16 | 51220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
17 | 51220342 | Quản lí văn hóa | C | 11 | |
18 | 51320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
19 | 51320303 | Lưu trữ học | C | 10 | |
20 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 11 | |
21 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C,D1 | 11.5 | |
22 | 51340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 10 | |
23 | 51320303 | Lưu trữ học | D1 | 11 | |
24 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 16 | |
25 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 16 | |
26 | 51210404 | Thiết kế thời trang | H | 16 | |
27 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (Chuyên ngành Sư phạm Âm nhạc thi khối N; Sư phạm Âm nhạc chuyên ngành Mầm non thi khối M, N) | M | 16 | |
28 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 15 | |
29 | 51140201 | Giáo dục Mầm non hệ chính quy | M | 17 | |
30 | 51760101 | Công tác xã hội | M | 11.5 | |
31 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20 | |
32 | 51140201 | Giáo dục Mầm non giáo dục đặc biệt | M | 19.5 | |
33 | 51810501 | Kinh tế gia đình | M | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 19 | |
2 | 51140210 | Sư phạm tin học | A,A1 | 10 | |
3 | 51140214 | Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp | A,A1 | 10 | |
4 | 51340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1 | 10 | |
5 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
6 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A,A1 | 10 | |
7 | 51140210 | Sư phạm tin học | B | 11 | |
8 | 51140214 | Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp | B | 11 | |
9 | 51340405 | Hệ thống thông tin quản lí | B | 11 | |
10 | 51480201 | Công nghệ thông tin | B | 11 | |
11 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | B | 11 | |
12 | 51140204 | Giáo dục Công dân | C | 12 | |
13 | 51220113 | Việt Nam học | C | 15 | |
14 | 51220342 | Quản lí văn hóa | C | 14 | |
15 | 51320202 | Khoa học thư viện | C | 11.5 | |
16 | 51320303 | Lưu trữ học | C | 11.5 | |
17 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C | 17 | |
18 | 51340407 | Thư kí văn phòng | C | 15 | |
19 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 15 | |
20 | 51140204 | Giáo dục Công dân | D | 12 | |
21 | Công nghiệp | D | 10.5 | ||
22 | 51220113 | Việt Nam học | D1 | 14 | |
23 | 51220342 | Quản lí văn hóa | D1 | 12 | |
24 | 51320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10.5 | |
25 | 51320303 | Lưu trữ học | D1 | 10.5 | |
26 | 51340405 | Hệ thống thông tin quản lí | D1 | 10.5 | |
27 | 51340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 14 | |
28 | 51340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 14.5 | |
29 | 51480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 11 | |
30 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | D1 | 10.5 | |
31 | 51760101 | Công tác xã hội | D1 | 14 | |
32 | 51140214 | Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp | H | 21 | |
33 | 51210104 | Thiết kế đồ họa | H | 26 | |
34 | 51210404 | Thiết kế thời trang | H | 21 | |
35 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 18 | |
36 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 13 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | SP GD Mầm non | M | --- | |
2 | 2 | SP Âm nhạc | N | --- | |
3 | 3 | SP Mỹ thuật | H | --- | |
4 | 4 | SP Giáo dục Đặc biệt | M | --- | |
5 | 5 | SP Công nghệ | A. D | --- | |
6 | 5 | SP Công nghệ | B | --- | |
7 | 6 | SP Giáo dục Công dân | C. D1 | --- | |
8 | 7 | Công tác xã hội | C | --- | |
9 | 7 | Công tác xã hội | D1 | --- | |
10 | 8 | Công nghệ Thông tin | A. D | --- | |
11 | 8 | Công nghệ Thông tin | B | --- | |
12 | 9 | Khoa học Thư viện | A. D | --- | |
13 | 9 | Khoa học Thư viện | B. C | --- | |
14 | 10 | Quản trị văn phòng | C. D1 | --- | |
15 | 11 | Thư ký văn phòng | C | --- | |
16 | 11 | Thư ký văn phòng | D1 | --- | |
17 | 12 | Thiết kế thời trang | H | --- | |
18 | 13 | Quản lý văn hoá | C | --- | |
19 | 13 | Quản lý văn hoá | D1 | --- | |
20 | 15 | Việt Nam học (chuyên ngành văn hoá du lịch) | C | --- | |
21 | 15 | Việt Nam học (chuyên ngành văn hoá du lịch) | D1 | --- | |
22 | 16 | Công nghệ thiết bị trường học | A. D | --- | |
23 | 16 | Công nghệ thiết bị trường học | B | --- | |
24 | 17 | SP Tin học | A. D | --- | |
25 | 17 | SP Tin học | B | --- | |
26 | 18 | Đồ họa | H | --- |
Xem thêm