Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01 | --- | |
3 | 51220201 | Tiếng Anh | D01 | --- | |
4 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | --- | |
5 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C00; D01; C03 | --- | |
6 | 51320202 | Khoa học Thư viện | C00; D01; C03 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 24 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A1 | 23 | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 19 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 18.5 | |
6 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
7 | 51320202 | Khoa học thư viện | C, D1 | 10 | |
8 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C, D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 22.5 | |
2 | 51140219 | Sư phạm Địa lí | A,A1 | 11 | |
3 | 51140211 | Sư phạm Vật lí | A,A1 | 17.5 | |
4 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,D1 | 18 | |
6 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
7 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 19 | |
8 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 15.5 | |
9 | 51140219 | Sư phạm Địa lí | C | 12 | |
10 | 51320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
11 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
12 | 51220342 | Quản lí văn hoá | C | 11 | |
13 | 51140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 16.5 | |
14 | 51320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10 | |
15 | 51340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 10 | |
16 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 16 | |
17 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14.5 | |
18 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 13.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh (Thương mại - Du lịch) | D1 | 10.5 |
Xem thêm