Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D15 | --- | |
2 | 0 | (chương trình Sử - Giáo dục công dân) | 0 | --- | |
3 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | C00; C19; D14 | --- | |
4 | 0 | (chương trình Sinh - Hóa) | 0 | --- | |
5 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | A00; B00; D08 | --- | |
6 | 0 | (chương trình Toán - Tin) | 0 | --- | |
7 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00 | --- | |
8 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00;C00; C04 | --- | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5100140209 | Sư phạm Toán học (Toán - Lý) | A00 | --- | |
2 | 5100140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Sinh) | B00 | --- | |
3 | 5100140217 | Sư phạm Ngữ văn (Văn - Sử) | C00 | --- | |
4 | 5100140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
5 | 5100140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00 | --- | |
6 | 5100140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
7 | 5100760101 | Công tác xã hội | C00 | --- | |
8 | 5100320202 | Khoa học thư viện | C00 | --- | |
9 | 5100480202 | Tin học ứng dụng | A00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 10 | |
3 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 14 | |
5 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
6 | 51760101 | Công tác Xã hội | C | 14 | |
7 | 51320202 | Khoa học Thư viện | C | 10 | |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 19 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học (chương trình Toán - Lý) | A | 10 | |
2 | 51480202 | Tin học Ứng dụng | A | 10 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 12 | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 15.5 | |
5 | 51760101 | Công tác Xã hội | C | 11 | |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (chương trình Văn - CTĐ) | C | 11 | |
7 | 51220342 | Quản lý Văn hóa | C | 11 | |
8 | 51220113 | Việt Nam học (chương trình Văn hóa - Du lịch) | C | 11 | |
9 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
3 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11.5 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 16.5 | |
6 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 11.5 | |
7 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
8 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 | |
9 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | V | 12 |
Xem thêm