Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non A02, C00, C03, D01 18.5 Điểm chuẩn học bạ: 17.75
2 51140202 Giáo dục tiểu học A00, A02, C00, D01 15 Điểm chuẩn học bạ: 17.75
3 51140213 Sư phạm tiếng anh D01, D10, D14, D15 15 Điểm chuẩn học bạ: 17.75
4 6220209 Tiếng trung quốc --- Điểm chuẩn học bạ: 17.75

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. D01; D09; D14; D15 ---
2 51140218 Sư phạm Lịch sử. C00; C12; C19; D14 ---
3 51140217 Sư phạm Ngữ văn. C00; C12; C19; D01 ---
4 51140213 Sư phạm Sinh học. B00; C02; C08; D08 ---
5 51140209 Sư phạm Toán học. A00; A01; A02; D01 ---
6 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; A02; C00; D01 14.25
7 51140201 Giáo dục Mầm non. A02; C00; C03; D01 12

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
2 51140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00 ---
3 51140209 Sư phạm Toán học (Toán -Tin ) A00 ---
4 51140213 Sư phạm Sinh học (Sinh - Thể dục) B00; T00 ---
5 51140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn – Công tác đội) C00 ---
6 51140218 Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân) C00 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học (Toán -Tin ) A 10
2 51140202 Giáo dục Tiểu học A, C 11.5
3 51140213 Sư phạm Sinh học (Sinh - Thể dục) B, T 11
4 51140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn – Công tác đội) C 10
5 51140218 Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân) C 10
6 51140201 Giáo dục Mầm non M 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 SP Toán (Toán - Lý) A 10
2 51140212 SP Hóa học (Hóa - Sinh) A 10
3 51140202 Giáo dục Tiểu học A 10.5
4 51140212 SP Hóa học (Hóa - Sinh) B 11
5 51140217 SP Ngữ văn (Văn - Địa) C 11
6 51140202 Giáo dục Tiểu học C 11
7 51140201 Giáo dục Mầm non M 10


Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2012

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2006