Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Múa Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Múa Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Múa Việt Nam năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C210242 | Diễn viên múa | N00 | --- | |
2 | C210244 | Huấn luyện múa | N00 | --- | |
3 | C210243 | Biên đạo múa | N00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Múa Việt Nam năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 01 | Nghệ thuật Múa | N | 15 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Múa Việt Nam năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | - Nghệ thuật Múa (chuyên ngành Huấn luyện múa) | N | 16 | |
2 | CV1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG NỘI VỤ | --- | ||
3 | Các ngành đào tạo cao đẳng: | --- | |||
4 | 1 | - Hành chính văn thư | C | 17.5 | |
5 | 2 | - Lưu trữ học | C | 16.5 | |
6 | 3 | - Quản trị văn phòng | C, D1 | 19 | |
7 | 4 | - Thông tin thư viện | C, D1 | 15 | |
8 | 5 | - Thư ký văn phòng | C, D1 | 18 | |
9 | 6 | - Quản trị nhân lực | C, D1 | 19 | |
10 | 7 | - Quản lí văn hoá | C, D1 | 17 | |
11 | 8 | - Văn thư - Lưu trữ | C, D1 | 16 | |
12 | 9 | - Tin học | D1 | 15.5 | |
13 | 10 | - Hành chính học | C, D1 | 18 | |
14 | 11 | - Dịch vụ pháp lý | C, D1 | 16 | |
15 | Cơ sở tại Đà Nẵng | --- | |||
16 | Các ngành đào tạo Cao đẳng | --- | |||
17 | 12 | - Quản trị văn phòng | C, D1 | 15 | |
18 | 13 | - Thông tin thư viện | C, D1 | 14 | |
19 | 14 | - Văn thư - Lưu trữ | C, D1 | 14 | |
20 | 15 | - Quản trị nhân lực | C, D1 | 15 | |
21 | 16 | - Hành chính học | C, D1 | 15 | |
22 | 17 | - Dịch vụ pháp lý | C, D1 | 15 |
Xem thêm