Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 11 | Xét hệ Đại học |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 12 | Xét hệ Đại học |
3 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 12 | Xét hệ Đại học |
4 | C220201 | Tiếng Anh | A1, D1 | 12 | Xét hệ Đại học |
5 | C760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 11 | Xét hệ Đại học |
6 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 16 | Xét hệ Cao đẳng |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 16.5 | Xét hệ Cao đẳng |
8 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 16.5 | Xét hệ Cao đẳng |
9 | C220201 | Tiếng Anh | A1, D1 | 20 | Xét hệ Cao đẳng |
10 | C760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 15 | Xét hệ Cao đẳng |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh (với thí sinh dự thi đại học) | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C340120 | Kinh doanh quốc tế (với thí sinh dự thi đại học) | A,A1,D1 | 12 | |
3 | C340301 | Kế toán (với thí sinh dự thi đại học) | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C220201 | Tiếng Anh (với thí sinh dự thi đại học) | A1,D1 | 11 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh (với thí sinh dự thi cao đẳng) | A,A1,D1 | 19 | |
6 | C340120 | Kinh doanh quốc tế (với thí sinh dự thi cao đẳng) | A,A1,D1 | 21 | |
7 | C340301 | Kế toán (với thí sinh dự thi cao đẳng) | A,A1,D1 | 16.5 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh (với thí sinh dự thi cao đẳng) | A1,D1 | 20 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | Điểm thi ĐH |
2 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 20 | Điểm thi CĐ |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10.5 | Điểm thi ĐH |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 19 | Điểm thi CĐ |
5 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 10.5 | Điểm thi ĐH |
6 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 21 | Điểm thi CĐ |
7 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10.5 | Điểm thi ĐH |
8 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 18.5 | Điểm thi CĐ |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 01 | Kế toán | A.D1 | 10 | |
2 | 02 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 10 | |
3 | 03 | Kinh doanh quốc tế | A.D1 | 10 | |
4 | 04 | Tiếng Anh | D1 | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, D1 | 11 |
Xem thêm