Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340101 | Kinh doanh Xuất nhập khẩu | 14 | ||
2 | 6220202 | Tiếng Anh thương mại | 14 | ||
3 | 6340141 | Logistics Quốc tế | 13 | ||
4 | 6340114 | Quản trị Doanh nghiệp | 13 | ||
5 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 13 | ||
6 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | 13 | ||
7 | 6810201 | Quản trị Kinh doanh Nhà hàng - khách sạn | 13 | ||
8 | 6340137 | Marketing thương mại | 13 | ||
9 | 6480203 | Tin học quản lý | 12 | ||
10 | 6480215 | Kinh doanh thương mại điện tử | 12 | ||
11 | 6340125 | Quản trị Kinh doanh Xăng dầu | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220201 | Tiếng Anh | D; A1; M1; Văn, Lí, Anh | 14.5 | |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; D; A1; KT4 | 14.5 | |
3 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A; D; A1; KT4 | 14.5 | |
4 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; D; A1; KT4 | 14.5 | |
5 | C340301 | Kế toán | A; D; A1; KT4 | 14.5 | |
6 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A; D; A1; KT4 | 14.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | D1 | 20.5 | HSPT, Khu vực 3 | |
2 | Toàn khối | A | 23 | HSPT, Khu vực 3 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường theo khối | A | 23.5 | |
2 | 0 | Điểm chuẩn vào trường theo khối: | D1 | 20.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Khối A | A | 26 | |
2 | 0 | Khối D1 | D | 23 |
Xem thêm