Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Điện Lực TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Điện Lực TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Điện Lực TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
2 | C510302 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
3 | C510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 10 | |
4 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A, A1,D1 | 10 | |
5 | C510601 | Quản lý công nghiệp | A, A1,D1 | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | A, A1,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Điện Lực TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
2 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | |
3 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1 | 10 | |
4 | C510601 | Quản lí công nghiệp | A,A1 | 10 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Điện Lực TPHCM năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Xét tuyển từ KQTS ĐH 2012 |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 11 | Xét tuyển từ KQTS CĐ 2012 |
3 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | Xét tuyển từ KQTS ĐH 2012 |
4 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 11 | Xét tuyển từ KQTS CĐ 2012 |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | Xét tuyển từ KQTS ĐH 2012 |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 11 | Xét tuyển từ KQTS CĐ 2012 |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Xét tuyển từ KQTS ĐH 2012 |
8 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 11.5 | Xét tuyển từ KQTS CĐ 2012 |
9 | C510601 | Quản lý công nghiệp | A,A1 | 10 | Xét tuyển từ KQTS ĐH 2012 |
10 | C510601 | Quản lý công nghiệp | A,A1 | 11 | Xét tuyển từ KQTS CĐ 2012 |
11 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | Xét tuyển từ KQTS ĐH 2012 |
12 | C340301 | Kế toán | D1 | 11 | Xét tuyển từ KQTS CĐ 2012 |
13 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Xét tuyển từ KQTS ĐH 2012 |
14 | C340301 | Kế toán | D1 | 11.5 | Xét tuyển từ KQTS CĐ 2012 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Điện Lực TPHCM năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 10 |
Xem thêm