Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Đại Việt
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Đại Việt năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C900107 | Dược | A00; B00; A02; D07 | --- | |
2 | C510402 | Công nghệ Vật liệu | A00; A01; B00; A02 | --- | |
3 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D07; D01 | --- | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07; D01 | --- | |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; A02; D07 | --- | |
6 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; B00; A02; D07 | --- | |
7 | C510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | A00; B00; A02; D07 | --- | |
8 | C510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; B00; A02; D07 | --- | |
9 | C510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; A02; D07 | --- | |
10 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; B00; A02; D07 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D | 10 | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D | 10 | |
3 | C340301 | Kế toán | A,A1,D | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 10.5 | |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | |
4 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 10.5 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 10.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, D1 | 10 | |
2 | 0 | Toàn trường | C | 11 |
Xem thêm