Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
2 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00 | --- | |
3 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
4 | C320202 | Khoa học thư viện | C00 | --- | |
5 | C620205 | Lâm sinh | B00 | --- | |
6 | C620110 | Khoa học cây trồng | B00 | --- | |
7 | C140209 | Sư phạm Toán học (Toán - Tin) | A00; A01 | --- | |
8 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn (Văn -Sử) | C00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13 | |
2 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 10 | |
3 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
4 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 13 | |
5 | C140209 | Sư phạm Toán học (Toán -Tin) | A | 10 | |
6 | C140217 | Sư phạm Ngữ Văn (Văn -Sử) | C | 11 | |
7 | C620205 | Lâm sinh | B | 11 |
Xem thêm