Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
2 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A00; A01 ---
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01; D01 ---
4 C340405 Hệ thống thông tin quản lí A00; A01; D01 ---
5 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
6 C580302 Quản lí xây dựng A00; A01; D01 ---
7 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 ---
8 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A 10
2 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
4 C340405 Hệ thống thông tin quản lí A 10
5 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
6 C340201 Tài chính - Ngân hàng A 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn trường A,A1,D,V --- điểm chuẩn ≥ điểm sàn 2012

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Ngành Tài chính Ngân hàng A 11.5 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội và tỉnh ngoài (hệ B – diện không có ngân sách đào tạo)
2 Ngành Hệ thống thông tin quản lý A 10 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội và tỉnh ngoài (hệ B – diện không có ngân sách đào tạo)
3 Ngành Quản trị Kinh doanh A 10 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội và tỉnh ngoài (hệ B – diện không có ngân sách đào tạo)
4 Ngành Công nghệ KTXD A 10 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội và tỉnh ngoài (hệ B – diện không có ngân sách đào tạo)
5 Ngành Công nghệ KT Điện A 10.5 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội và tỉnh ngoài (hệ B – diện không có ngân sách đào tạo)
6 Ngành Kế toán A 11.5 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội và tỉnh ngoài (hệ B – diện không có ngân sách đào tạo)
7 Ngành Công nghệ KTXD A 10 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội (hệ A – diện có ngân sách đào tạo
8 Ngành Công nghệ KT Điện A 12 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội (hệ A – diện có ngân sách đào tạo
9 Ngành Hệ thống thông tin quản lý A 10 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội (hệ A – diện có ngân sách đào tạo
10 Ngành Quản trị Kinh doanh A 13.5 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội (hệ A – diện có ngân sách đào tạo
11 Ngành Tài chính Ngân hàng A 15.5 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội (hệ A – diện có ngân sách đào tạo
12 Ngành Kế toán A 15 Đối với thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội (hệ A – diện có ngân sách đào tạo

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Toàn trường A 10
2 0 Toàn trường B 11
3 0 Toàn trường D1 10


Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2005

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2004

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2003