Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
5 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
6 | C140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 10 | |
7 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,D1,2,3,M | 10 | |
8 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | B,C | 11 | |
9 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 04 | - Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
2 | 01 | - Sư phạm Toán -Tin | A | 10 | |
3 | 03 | - Sư phạm Sinh - Kĩ thuật nông nghiệp | B | 11 | |
4 | 14 | - Sư phạm Văn - Giáo dục công dân | C | 11 | |
5 | 15 | - Kế toán (ngoài sư phạm) | A | 10 | |
6 | Các ngành đào tạo Cao đẳng ngoài ngân sách | --- | |||
7 | 12 | - Tiếng Anh | D1 | 10 | |
8 | 13 | - Tin học | A | 10 |
Xem thêm