Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
2 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01 | --- | |
3 | C510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01 | --- | |
5 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
6 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật Ô tô | A00; A01; D01 | --- | |
7 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A,A1 | 10 | |
3 | C510402 | Công nghệ vật liệu | A,A1 | 10 | |
4 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
7 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, D1 | 10 | |
2 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 10 | |
3 | Toàn Khối | A | 10 |
Xem thêm