Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 CĐSP Toán học A00, B00, A02, A16 15 Điểm xét theo học bạ: 20 điểm
2 51140202 CĐSP Tiểu học D01, A16, C15, A01 15 Điểm xét theo học bạ: 21 điểm
3 51140201 CĐSP Mầm non M00 15 Điểm xét theo học bạ: 20 điểm
4 51140217 CĐSP Ngữ Văn C00, C19, C20, C15 20
5 51140212 CĐSP Hóa học A00, B00, A02, A16 20
6 51140231 CĐSP Tiếng Anh D01, D96 15
7 42140201 TCSP Mầm non Toán, Ngữ văn (xét học bạ) 13

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A 10
2 C510103 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng A 10
3 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
4 C340301 Kế toán A 10
5 C480201 Công nghệ thông tin A 10
6 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện A 10
7 C340201 Tài chính ngân hàng A 10
8 C510201 Cơ khí A1 10
9 C510103 Xây dựng A1 10
10 C340101 Quản trị A1 10
11 C340301 Kế toán A1 10
12 C480201 Công nghệ thông tin A1 10
13 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện A1 10
14 C340201 Tài chính ngân hàng A1 10
15 C340101 Quản trị D1 10
16 C340301 Kế toán D1 10
17 C480201 Công nghệ thông tin D1 10
18 C340201 Tài chính ngân hàng D1 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A 10
2 51510103 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng A 10
3 51340101 Quản trị kinh doanh A 10
4 51340301 Kế toán A 10
5 51480201 Công nghệ thông tin A 10
6 51510301 Công nghệ kỹ thuật Điện A 10
7 51340201 Tài chính ngân hàng A 10
8 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A1 10
9 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A1 10
10 C340101 Quản trị kinh doanh A1 10
11 C340301 Kế toán A1 10
12 C480201 Công nghệ thông tin A1 10
13 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện A1 10
14 C340201 Tài chính ngân hàng A1 10
15 C220113 Việt Nam học C 11.5
16 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5
17 C340301 Kế toán D1 10.5
18 C480201 Công nghệ thông tin D1 10.5
19 C220113 Việt Nam học D1 10.5
20 C340201 Tài chính ngân hàng D1 10.5

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10
2 2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
3 3 Quản trị kinh doanh A. D1 10
4 4 Kế tóan A. D1 10
5 5 Công nghệ thông tin A 10
6 6 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C 10
7 7 Công nghệ kỹ thuật điện A 10
8 8 Tài chính ngân hàng A. D1 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10
2 2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
3 3 Quản trị kinh doanh A,D1 10
4 4 Kế toán A,D1 10
5 5 Công nghệ thông tin A,D1 10
6 6 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch C 10
7 6 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch D1 10
8 7 Công nghệ kỹ thuật điện A 10
9 8 Tài chính Ngân hàng A,D1 10
10 1 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10
11 2 - Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
12 3 - Quản trị kinh doanh A 10
13 4 - Kế tóan A 10
14 5 - Công nghệ thông tin A 10
15 6 - Việt nam học (Hướng dẫn du lịch) C 11
16 7 - Công nghệ kỹ thuật điện A 10
17 8 - Tài chính ngân hàng A 10


Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2005

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2004

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên năm 2003