Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Asean
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Asean năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Asean năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C900107 | Dược học | A00; B00; C02; D12; D22; D23; D24; D25; B03 | --- | |
2 | C720401 | Điều dưỡng | A00; B00; C02; D12; D22; D23; D24; D25; B03 | --- | |
3 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
4 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
6 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- |
Xem thêm