Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ

Thống kê Điểm chuẩn của Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860210 Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân (Quân khu 5) Toán, Vật lí, Hoá học 22.75
2 7860210 Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân (Quân khu 7) Toán, Vật lí, Hoá học 22.75
3 7860210 Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân (Quân khu 9) Toán, Vật lí, Hoá học 22.75
4 7860210 Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân (Quân khu 4) Toán, Vật lí, Hoá học 23.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2023

Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 20.65 Thí sinh nam quân khu 4, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 23.9 Thí sinh nam quân khu 5, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.9 điểm xét điểm môn Toán >=8.4
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 20.75 Thí sinh nam quân khu 5, xét tuyển điểm học bạ THPT
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 23.55 Thí sinh nam quân khu 7, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT
5 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 24.56 Thí sinh nam quân khu 7, xét tuyển điểm học bạ THPT
6 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 24.35 Thí sinh nam quân khu 9, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.35 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 7.6), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25)
7 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 27.07 Thí sinh nam quân khu 9, xét tuyển từ điểm học bạ THPT

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) A00; A01 25.55
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 5 A00; A01 24.05
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 7 A00; A01 24.35 Thí sinh mức 24,35 điểm: Điểm môn toán >=8.6
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 9 A00; A01 24.8 Thí sinh mức 24,80 điểm: Tiêu chí phụ 1: điểm môn toán >=8,8. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn lý >=7,75. Tiêu chí phụ 3: điểm môn hóa >=8

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 4 ( Quảng Trị và TT Huế) A00, A01 22.85
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 5 A00, A01 21.5 Thí sinh mức 21,50 điểm: Điểm môn Toán  ≥ 8,00.
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 7 A00, A01 21.05 Thí sinh mức 21,05 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán  ≥ 7,80.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý  ≥ 6,75.
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 9 A00, A01 21.6 Thí sinh mức 21,60 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán  ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý  ≥ 7,25.

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) A00, A01 21.05
2 7860201 Thí sinh Nam Quân khu 5 A00, A01 18.7
3 7860201 Thí sinh Nam Quân khu 7 A00, A01 19.3
4 7860201 Thí sinh Nam Quân khu 9 A00, A01 19.9


Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2017

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2016

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2015

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2014

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2013

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2012

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2011