Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng
Thống kê Điểm chuẩn của Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
0 |
Toàn Trường |
A |
13 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
6510304 |
Thí sinh Nam miền Bắc (Hệ cao đẳng) |
A00, A01 |
20.6 |
|
2 |
6510304 |
Thí sinh Nam miền Nam (Hệ cao đẳng) |
A00, A01 |
18.45 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860202 |
Phi công |
A00 |
21 |
|
2 |
7860202 |
Sĩ quan dù |
A00 |
19.75 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
0 |
Toàn ngành |
A |
13 |
Thí sinh Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860210 |
Chỉ huy Tham mưu |
A |
13 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Toàn trường |
A |
13 |
|
Xem thêm