Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
Thống kê Điểm chuẩn của Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A |
11 |
|
2 |
C510102 |
Công nghệ KT Công trình xây dựng |
A |
11 |
|
3 |
|
|
V |
10 |
Điểm trúng tuyển vào trường |
4 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A, D1 |
11 |
|
5 |
|
|
A |
10 |
Điểm trúng tuyển vào trường |
6 |
|
|
B |
11 |
Điểm trúng tuyển vào trường |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
A00; A16; D01; D90 |
15.5 |
TO >= 4.2;TTNV <= 2 |
2 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) |
A00; A16; D01; D90 |
15.5 |
TO >= 4;TTNV <= 2 |
3 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A16; D01; D90 |
15.5 |
TO >= 2.8;TTNV <= 1 |
4 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) |
A00; A16; D01; D90 |
15.5 |
TO >= 4.6;TTNV <= 1 |
5 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A16; D01; D90 |
15.5 |
TO >= 4.8;TTNV <= 1 |
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A16; B00; D01; D90 |
15.5 |
TO >= 5.6;TTNV <= 7 |
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A16; B00; D01; D90 |
10.75 |
|
2 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A16; D01; D90 |
--- |
|
3 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) |
A00; A16; D01; D90 |
10.25 |
|
4 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A16; D01; D90 |
12.5 |
|
5 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) |
A00; A16; D01; D90 |
10 |
|
6 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
A00; A16; D01; D90 |
10.75 |
|
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01 |
--- |
|
2 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; D01 |
--- |
|
3 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
--- |
|
4 |
C510101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
A00; A01; C01; H01 |
--- |
|
5 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
--- |
|
6 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
--- |
|
7 |
C510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
D01; A00; A01; C01 |
--- |
|
8 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
D01; A00; A01; C01 |
--- |
|
9 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
C01; A00; A01; D01 |
--- |
|
10 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
--- |
|
11 |
C510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00; A01; C01; D01 |
--- |
|
12 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
--- |
|
13 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
A00; A01; C01; D01 |
--- |
|
14 |
C580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
--- |
|
15 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
D07; B00; A00 |
--- |
|
16 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D07; B00; A00 |
--- |
|
17 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
D07; B00; A00 |
--- |
|
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A |
11 |
|
2 |
C340405 |
Hệ thống thông tin quản lí |
A, A1, D1 |
10 |
|
3 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A,B |
10 |
|
4 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin |
A, A1, D1 |
10 |
|
5 |
C510101 |
Công nghệ kĩ thuật kiến trúc |
A, A1,V |
10 |
|
6 |
C510102 |
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
A, A1 |
10 |
|
7 |
C510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A, A1 |
10 |
|
8 |
C510104 |
Công nghệ kĩ thuật giao thông |
A, A1 |
10 |
|
9 |
C510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A, A1 |
10 |
|
10 |
C510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A, A1 |
10 |
|
11 |
C510206 |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
A, A1 |
10 |
|
12 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
10 |
|
13 |
C510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A, A1 |
10 |
|
14 |
C510401 |
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
A,B |
10 |
|
15 |
C510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A,B |
10 |
|
16 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A,B |
10 |
|
17 |
C580302 |
Quản lý xây dựng |
A, A1 |
10 |
|
Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A |
10.5 |
|
2 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A |
10.5 |
|
3 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A |
11.5 |
|
4 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A, A1,D1 |
11 |
|
5 |
C340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A,A1,D1 |
10 |
|
6 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A |
10 |
|
7 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
B |
11 |
|
8 |
C510101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
A, V |
10 |
|
9 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A |
10 |
|
10 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A |
10 |
|
11 |
C510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
A |
10 |
|
12 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A |
10 |
|
13 |
C510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A |
10 |
|
14 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
A |
10 |
|
15 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A |
10 |
|
16 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
B |
11 |
|
17 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A |
10 |
|
18 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B |
11 |
|
19 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
10 |
|
20 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
21 |
C580302 |
Quản lý xây dựng |
A |
10 |
|
Xem thêm