Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam

Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 17 KV1-HSPT
2 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 18 KV2-HSPT
3 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 18.5 KV3-HSPT
4 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 17.5 KV2-NT-HSPT
5 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 16 KV1- Nhóm ưu tiên 2
6 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 16.5 KV2-NT- Nhóm ưu tiên 2
7 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 17 KV2- Nhóm ưu tiên 2
8 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 17.5 KV3- Nhóm ưu tiên 2
9 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 15 KV1- Nhóm ưu tiên 1
10 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 15.5 KV2-NT- Nhóm ưu tiên 1
11 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 16 KV2- Nhóm ưu tiên 1
12 7720201 Y học cổ truyền (6 năm) B 16.5 KV3- Nhóm ưu tiên 1
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa B00 26.3 TTNV <= 1
2 7720115 Y học cổ truyền B00 24.5 TTNV <= 2
3 7720201 Dược học A00 24.95 TTNV <= 2

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa B00 26.1 Sinh 8,5, Toán 7,6, nguyện vọng 7
2 7720115 Y học cổ truyền B00 24.15 Sinh học 8,0, Toán 8,4, nguyện vọng 3
3 7720201 Dược học A00 25 Hoá học 8,0, Toán 9,0, nguyện vọng 2

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 23.25 Sinh: 8.5, Toán: 8, TTNV<=2
2 7720115 Y học cổ truyền B00 20.55 Sinh: 6, Toán: 7.8, TTNV <=1
3 7720201 Dược học A00 21.9 Hóa: 7.25, Toán: 7.4, TTNV <= 2

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 21.85 Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Sinh 7 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 7.6 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=3
2 7720115 Y học cổ truyền B00 19.5 Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Sinh 5.5 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 6 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=1
3 7720201 Dược học A00 20.9 Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Hóa 6 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 6.4 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=1


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2012

Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2011