Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
301 |
Bác sĩ đa khoa |
A |
22 |
|
2 |
310 |
Bác sĩ đa khoa |
B |
22 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
A00, B00 |
28.5 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
27.75 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720401 |
Dược học |
A00 |
25.5 |
|
2 |
7720101 |
Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa Dân sự) |
A00; B00 |
26 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Bác sĩ đa khoa |
A |
27 |
|
2 |
7720101 |
Bác sĩ đa khoa |
B |
27 |
|
3 |
7720401 |
Dược sĩ |
A |
25.5 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720401 |
Đào tạo Dược sĩ |
A |
22 |
|
2 |
7720101 |
Đào tạo Bác sĩ đa khoa |
A, B |
22 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
0 |
Bác sỹ đa khoa |
A.B |
24 |
|
2 |
0 |
Dược Sỹ |
A |
17.5 |
|
Xem thêm