Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860226 | Hậu cần quân sự miền Nam | A01 | 18 | |
2 | 7860226 | Hậu cần quân sự miền Nam | A00 | 23.5 | |
3 | 7860226 | Hậu cần quân sự miền Bắc | A01 | 18.25 | |
4 | 7860226 | Hậu cần quân sự miền Bắc | A00 | 26.25 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 24.15 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 22.6 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam |
3 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 26.97 | Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nam, miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 26.45 | TCP1: Môn Toán >= 9,2 ; TCP2: Môn Lý >=8,5 ; TCP3: Môn Hóa (TA) >= 8,25; Thí sinh Nam miền Bắc |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 28.15 | Thí sinh Nữ miền Bắc |
3 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 25.1 | TCP1: Môn Toán >= 8,6 ; TCP2: Môn Lý >=8; Thí sinh Nam miền Nam |
4 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 27.1 | Thí sinh Nữ miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 23.35 | Thí sinh mức 23,35 điểm: Tiêu chí phụ 1: Môn Toán: ≥ 8,60 Tiêu chí phụ 2: Môn Vật lý: ≥ 7,25 |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nữ miền Bắc | A00, A01 | 26.35 | |
3 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 21.85 | Thí sinh mức 21,85 điểm: Tiêu chí phụ 1: Môn Toán: ≥ 7,80 Chính thức |
4 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nữ miền Nam | A00, A01 | 24.65 |
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 21.9 | Thí sinh mức 21,90 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,00. |
2 | 7860218 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.65 | Thí sinh mức 19,65 điểm: Điểm môn Toán ≥ 6,60. |
Xem thêm