Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
0 |
Tài chính ngân hàng |
A |
15.5 |
|
2 |
0 |
Kỹ thuật xây dựng |
A |
14 |
|
3 |
0 |
Tài chính Kế toán |
A |
15 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01 |
14.05 |
Hệ dân sự |
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01 |
16.5 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00 |
--- |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01 |
--- |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01 |
--- |
|
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
15 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A |
16 |
|
3 |
7580208 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A |
14 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Kĩ thuật xây dựng |
|
14.5 |
|
Xem thêm