Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2015
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480201
Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Lập trình quản lý; Mạng – Phần cứng; Hệ thống thông tin; Kế toán tin học)
A; A1; D
15
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18
2
7440301
Khoa học môi trường (gồm các chuyên ngành: Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường)
A; A1; B; D
15
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18
3
7420201
Công nghệ sinh học (gồm các chuyên ngành: Công nghệ sinh học thực vật; Công nghệ vi sinh vật)
A; A1; B; D
15
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18
4
7720501
Điều dưỡng
B; D
15
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18
5
7340101
Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Kinh doanh tổng hợp; Ngoại thương; Kế toán doanh nghiệp; Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Nhà hàng - Khách sạn; Lữ hành)
A; A1; C; D
15
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18
6
7580102
Kiến trúc
V; H
10
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 11
7
7210405
Thiết kế nội thất
V; H
10
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 11
8
7220201
Ngôn ngữ Anh
A1; D
15
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18
9
C340101
Quản trị kinh doanh
A; A1; D
12
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 16.5
10
C720501
Điều dưỡng
B; D
12
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 16.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - ngân hàng)
A00; A01; C00; D01
15
2
7440301
Khoa học môi trường
A00; A01; B00; D01
15
3
7420201
Công nghệ sinh học
A00; A01; B00; D01
15
4
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; K01
15
5
7580101
Kiến trúc
A01; C01; H01; V00
15
6
7580108
Thiết kế nội thất
A01; C01; H01; V00
15
7
7720301
Điều dưỡng
A01; B00; D01; D08
19
8
7720201
Dược học
A00; A01; B00; D07
21
9
7220201
Ngôn ngữ Anh (Gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại)
A01; D01; D14; D15
15
10
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm các chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành)
A00; C00; D01; D15
15
11
7310608
Đông phương học (Gồm các chuyên ngành: Hàn Quốc, Nhật Bản)
A01; C00; D01; D15
15
12
7320108
Quan hệ công chúng
A00; A01; C00; D01
15
13
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; B00; C08; D07
15
14
7380107
Luật kinh tế
A00; C00; C20; D01
15
15
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; D01; C01
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - ngân hàng)
A00; A01; C00; D01
600
2
7440301
Khoa học môi trường
A00; A01; B00; D01
600
3
7420201
Công nghệ sinh học
A00; A01; B00; D01
600
4
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; K01
600
5
7580101
Kiến trúc
A01; C01; H01; V00
600
6
7580108
Thiết kế nội thất
A01; C01; H01; V00
600
7
7720301
Điều dưỡng
A01; B00; D01; D08
650
8
7720201
Dược học
A00; A01; B00; D07
700
9
7220201
Ngôn ngữ Anh (Gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại)
A01; D01; D14; D15
600
10
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm các chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành)
A00; C00; D01; D15
600
11
7310608
Đông phương học (Gồm các chuyên ngành: Hàn Quốc, Nhật Bản)
A01; C00; D01; D15
600
12
7320108
Quan hệ công chúng
A00; A01; C00; D01
600
13
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; B00; C08; D07
600
14
7380107
Luật kinh tế
A00; C00; C20; D01
600
15
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; D01; C01
600
Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán doanh nghiệp; Tài chính - Ngân hàng)
A00; A01; C00; D01
15
2
7440301
Khoa học môi trường (Gồm Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường; Tư vấn môi trường)
A00; A01; B00; D01
14
3
7420201
Công nghệ sinh học (Gồm: Công nghệ sinh học thực vật; Công nghệ vi sinh vật)
A00; A01; B00; D01
14
4
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; K01
15
5
7580101
Kiến trúc
A01; C01; H01; V00
15
6
7580108
Thiết kế nội thất
A01; C01; H01; V00
15
7
7720301
Điều dưỡng
A01; B00; D01; D08
19
8
7720201
Dược học
A00; A01; B00; D07
21
9
7220201
Ngôn ngữ Anh (Gồm Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại)
A01; D01; D15; D14
15
10
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành)
A00; C00; D01; D15
15
11
7310608
Đông phương học (Gồm: Hàn Quốc, Nhật Bản)
A01; C00; D01; D15
15
12
7320108
Quan hệ công chúng
A00; A01; C00; D01
15
13
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; B00; C08; D07
15
14
7380107
Luật kinh tế
A00; C00; C20; D01
15
Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D14, D15
14
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, C00, D01
14
3
7420201
Công nghệ sinh học
A00, A01, B00, D01
14
4
7440301
Khoa học môi trường
A00, A01, B00, D01
14
5
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01. D01
14
6
7580101
Kiến trúc
H00, H01, V00, V01
14
7
7580108
Thiết kế nội thất
H00, H01, V00, V01
14
8
7720201
Dược học
A00, B00, C08, D07
20
9
7720301
Điều dưỡng
A01, B00, D01, D08
18
10
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, C00, D01, D15
14
Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2017
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D14, D15
15.5
Xét học bạ: 18 điểm
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, C00, D01
15.5
Xét học bạ: 18 điểm
3
7420201
Công nghệ sinh học
A00, A01, B00, D01
15.5
Xét học bạ: 18 điểm
4
7440301
Khoa học môi trường
A00, A01, B00, D01
15.5
Xét học bạ: 18 điểm
5
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, D01,
15.5
Xét học bạ: 18 điểm
6
7580101
Kiến trúc
H00, H01, V00, V01
15.5
Xét học bạ: 12 điểm
7
7580108
Thiết kế nội thất
H00, H01, V00, V01
15.5
Xét học bạ: 12 điểm
8
7720301
Điều dưỡng
A01, B00, D01, D08
15.5
Xét học bạ: 18 điểm
9
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, C00, D01, D15
15.5
Xét học bạ: 18 điểm
Xem thêm