Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Khoa Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 100 Sư phạm Toán học A 16
2 101 Sư phạm Tin học A 15
3 102 Sư phạm Vật lý A 15
4 201 Sư Phạm Hoá học A 15
5 301 Sư phạm Sinh học B 15
6 903 Giáo dụcThể chất T 23
7 504 Giáo dục quốc phòng an ninh A,B.C 15
8 501 Giáo dục Chính trị C 15
9 601 Sư phạm Ngữ văn C 17
10 602 Sư phạm Lịch sử C 16
11 603 Sư phạm Địa lý C 15
12 701 Sư phạm Tiếng Anh D1 20
13 901 Giáo dục Tiểu học M 15
14 902 Giáo dục Mầm non M 15
15 608 quản lí giáo dục A,C 14
16 608 quản lí giáo dục D1 17
17 751 Ngôn ngữ Anh D1 18
18 607 Công tác xã hội C 14
19 606 Du lịch C 14
20 605 Lịch sử C 14
21 604 Văn học C 14
22 503 Luật A 14
23 503 Luật C 16
24 307 Quản lí tài nguyên và môi trường A 13
25 307 Quản lí tài nguyên và môi trường B 14
26 306 Khoa học Môi trường B 14
27 305 Khuyến nông A 13
28 305 Khuyến nông B 14
29 304 Nông nghiệp A 13
30 304 Nông nghiệp B 14
31 303 Nuôi trồng thủy sản A 13
32 303 Nuôi trồng thủy sản B 14
33 302 Sinh học B 14
34 108 Kỹ thuật Điện tử truyền thông A 14
35 107 Công nghệ Thông tin A 14
36 106 Kỹ thuật Xây dựng A 15
37 205 Quản lí đất đai A 13
38 205 Quản lí đất đai B 14
39 402 Tài chính ngân hàng A 16
40 401 Kế toán A 16
41 400 Quản trị kinh doanh A 15
42 204 Công nghệ thực phẩm A 13
43 202 Hoá học A 13
44 109 Toán ứng dụng A 13
45 104 Khoa học máy tính A 13
46 103 Toán học A 13
47 105 Vật lý học A 13
48 502 Chính trị học C 14
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 25.7
2 7720110 Y học dự phòng B00 19
3 7720201 Dược học B00; A00 24
4 7720301 Điều dưỡng B00 19
5 7720701 Y tế Công cộng B00 19
6 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học B00 22.5

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sỹ đa khoa) B00 25.4
2 7720101 Y khoa (BSĐK) liên thông B00 22
3 7720110 Y học dự phòng B00 19
4 7720301 Điều dưỡng B00 19
5 7720701 Y tế Công cộng B00 19
6 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học B00 21
7 7720201 Dược học B00; A00 23.5

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 22.4
2 7720101LT Y khoa liên thông Chính qui B00 23.55
3 7720110 Y học dự phòng B00 18
4 7720201 Dược học A00, B00 21
5 7720301 Điều dưỡng B00 18
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 18

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B00 20.75
2 7720101 Y đa khoa liên thông B00 16.5 môn Sinh×2
3 7720110 YHDP B00 16
4 7720701 YTCC B00 18.5
5 7720201 Điều dưỡng B00 16.75
6 7720601 Xét nghiệm B00 18
7 7720201 Dược đại hoc A00, B00 19.25


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2011