Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 25.75
2 7720103 Y học dự phòng (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 24.25
3 7720201 Y học cổ truyền (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 24.75
4 7720301 Y tế công cộng (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 22.25
5 7720332 Xét nghiệm y học (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 23.75
6 7720401 Dược học (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 25.5
7 7720501 Điều dưỡng đa khoa (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 22.75
8 7720601 Răng hàm mặt (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 25.75
9 7720101 Y đa khoa (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 26
10 7720103 Y học dự phòng (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 24.5
11 7720201 Y học cổ truyền (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 24.75
12 7720301 Y tế công cộng (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 22.25
13 7720332 Xét nghiệm y học (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 23.75
14 7720401 Dược học (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 25.75
15 7720501 Điều dưỡng đa khoa (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 23
16 7720601 Răng hàm mặt (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 26
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27 Đại trà
2 7720115 Y học cổ truyền B00 25.65 Đại trà
3 7720501 Răng hàm mặt B00 26.75 Đại trà
4 7720110 Y học dự phòng B00 24.95 Đại trà
5 7720201 Dược học B00 26 Đại trà
6 7720301 Điều dưỡng B00 24.9 Đại trà
7 7720302 Hộ sinh B00 23.7 Đại trà
8 7720701 Y tế công cộng B00 20 Đại trà
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25.5 Đại trà
10 7720602 Kỹ thuuật hình ảnh y học B00 24.7 Đại trà
11 7720101 Y khoa B00 26 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội
12 7720101H Y khoa phục vụ ngành hiếm B00 25 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội
13 7720115 Y học cổ truyền B00 24.65 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội
14 7720501 Răng hàm mặt B00 25.75 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội
15 7720110 Y học dự phòng B00 23.95 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội
16 7720201 Dược học B00 25 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội
17 7720301 Điều dưỡng B00 23.9 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội
18 7720302 Hộ sinh B00 22.7 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội
19 7720701 Y tế công cộng B00 19 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội
20 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.5 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội
21 7720602 Kỹ thuuật hình ảnh y học B00 23.7 Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.95 Điểm trúng tuyển đại trà
2 7720115 Y học cổ truyền B00 25.2 Điểm trúng tuyển đại trà
3 7720501 Răng hàm mặt B00 26.75 Điểm trúng tuyển đại trà
4 7720110 Y học dự phòng B00 23.4 Điểm trúng tuyển đại trà
5 7720201 Dược học B00 26.1 Điểm trúng tuyển đại trà
6 7720301 Điều dưỡng B00 24.3 Điểm trúng tuyển đại trà
7 7720701 Y tế công cộng B00 19 Điểm trúng tuyển đại trà
8 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học B00 25.2 Điểm trúng tuyển đại trà
9 7720302 Hộ sinh B00 22 Điểm trúng tuyển đại trà

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24.3
2 7720110 Y học dự phòng B00 20.25
3 7720115 Y học cổ truyền B00 22.25
4 7720201 Dược học B00 23.55
5 7720301 Điều dưỡng B00 21.25
6 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 24.15
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 22.5
8 7720701 Y tế công cộng B00 18

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 22.75
2 7720110 Y học dự phòng B00 19.5
3 7720115 Y học cổ truyền B00 21
4 7720201 Dược học B00 22
5 7720301 Điều dưỡng B00 19.5
6 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 22.5
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20.5
8 7720701 Y tế công cộng B00 17


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2011