Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2012
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220342
Quản lí văn hóa (quản lí hoạt động Âm nhạc, quản lí hoạt động Sân khấu, quản lí hoạt động Quảng cáo, quản lí sự kiện Văn hóa, Biên tập và dẫn c
N
14.5
ĐH (KV3-HSPT)
2
7220113
Việt Nam học
D1, D3, D4
14.5
ĐH (KV3-HSPT)
3
7320202
Ngành Khoa học thư viện, Ngành Bảo tàng học,Ngành Việt Nam học, Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm và Ngành Quản lý văn hoá (chuyên ngành quản lý hoạt động v
D1
10.5
ĐH (KV3-HSPT)
4
7320202
Khoa học thư viện, Bảo tàng học, Kinh doanh xuất bản phẩm, Quản lí văn hóa(quản lí hoạt động văn hóa xã hội), Văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam
D1
13.5
ĐH (KV3-HSPT)
5
7320202
Ngành Khoa học thư viện, Ngành Bảo tàng học,Ngành Việt Nam học, Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm và Ngành Quản lý văn hoá (chuyên ngành quản lý hoạt động v
C
11.5
ĐH (KV3-HSPT)
6
7220113
Việt Nam học
C
15.5
ĐH (KV3-HSPT)
7
0
Khoa học thư viện, Bảo tàng học, Kinh doanh xuất bản phẩm, Quản lí văn hóa(quản lí hoạt động văn hóa xã hội), Văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam
C
14.6
ĐH (KV3-HSPT)
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220112
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
C00; D01; D09; D15
15
2
7320201
Ngành Thông tin - Thư viện
C00; D01; D09; D15
15
3
7320305
Ngành Bảo tàng học
C00; D01; D09; D15
15
4
7320402
Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm
C00; D01; D10; D15
15
5
7229040A
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
C00; D01; D09; D15
16
6
7229040B
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
C00; D01; D09; D15
16
7
7229040C
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
C00; D01; D09; D15
23
8
7229042A
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội
C00; D01; D09; D15
21
9
7229042B
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch
C00; D01; D09; D15
16
10
7229042C
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật
R01; R02; R03; R04
18
11
7229042D
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch
C00; D01; D09; D15
22.5
12
7810101
Ngành du lịch
C00; D01; D10; D15
24.25
13
7810103A
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
C00; D01; D10; D15
25
14
7810103B
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
C00; D01; D10; D15
24
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220112
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
C00; D01; D09; D15
15.5
2
7320201
Ngành Thông tin - Thư viện
C00; D01; D09; D15
15.5
3
7320305
Ngành Bảo tàng học
C00; D01; D09; D15
15.5
4
7320402
Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm
C00; D01; D10; D15
15.5
5
7229040A
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
C00; D01; D09; D15
16
6
7229040B
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
C00; D01; D09; D15
16
7
7229040C
Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
C00; D01; D09; D15
22.5
8
7229042A
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội
C00; D01; D09; D15
22.25
9
7229042B
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch
C00; D01; D09; D15
16
10
7229042C
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật
R01; R02; R03; R04
19.25
11
7229042D
Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch
C00; D01; D09; D15
23.25
12
7810101
Ngành du lịch
C00; D01; D10; D15
23.75
13
7810103A
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
C00; D01; D10; D15
25
14
7810103B
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
C00; D01; D10; D15
23.75
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7320201
Thông tin - Thư viện
C00, D01, D09, D15
15
2
7320305
Bảo tàng học
C00, D01, D09, D15
15
3
7810101
Du lịch
C00, D01, D10, D15
24
4
7810103A
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
C00, D01, D10, D15
25
5
7810103B
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
C00, D01, D10, D15
24
6
7320402
Kinh doanh xuất bản phẩm
C00, D01, D10, D15
15
7
7229042A
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội
C00, D01, D09, D15
15
8
7229042B
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịch
C00, D01, D09, D15
15
9
7229042C
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật
R01, R02, R03, R04
15
10
7229042D
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch
C00, D01, D09, D15
15
11
7229040A
Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
C00, D01, D09, D15
16.5
12
7229040B
Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
C00, D01, D09, D15
15
13
7229040C
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
C00, D01, D09, D15
20
14
7220112
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
C00, D01, D09, D15
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7320201
Thông tin - Thư viện
C00; D01; D09; D15
16
2
7320305
Bảo tàng học
C00; D01; D09; D15
16
3
7810101
Du lịch
C00; D01; D10; D15
23.5
4
7810103A
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
C00; D01; D10; D15
25
5
7810103B
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
C00; D01; D10; D15
23
6
7320402
Kinh doanh xuất bản phẩm
C00; D01; D10; D15
16
7
7229042A
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội
C00; D01; D09; D15
18
8
7229042B
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch
C00; D01; D09; D15
18
9
7229042C
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật
R01, R02, R03, R04
16
10
7229042D
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch
C00; D01; D09; D15
21
11
7229040A
Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
C00; D01; D09; D15
16
12
7229040B
Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
C00; D01; D09; D15
16
13
7229040C
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
C00; D01; D09; D15
21
14
7220112
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
C00; D01; D09; D15
16
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220112
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
C00, D01, D09, D15
15
2
7229040A
Văn hóa học
C00, D01, D09, D15
17
3
7229040B
Văn hóa học
C00, D01, D09, D15
17
4
7229040C
Văn hóa học
C00, D01, D09, D15
19.5
5
7229042A
Quản lý văn hóa
C00, D01, D09, D15
18.5
6
7229042B
Quản lý văn hóa
C00, D01, D09, D15
15
7
7229042C
Quản lý văn hóa
R01, R02, R03, R04
15
8
7310630
Du lịch
C00, D01, D10, D15
20
9
7320201
Thông tin - thư viện
C00, D01, D09, D15
15
10
7320305
Bảo tàng học
C00, D01, D09, D15
15
11
7320402A
Kinh doanh xuất bản phẩm
C00, D01, D10, D15
15
12
7320402B
Kinh doanh xuất bản phẩm
C00, D01, D10, D15
15
13
7810103A
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00, D01, D10, D15
22
14
7810103B
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00, D01, D10, D15
21.25
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2018
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220112
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
C00, D01, D09, D15
14.5
2
7310630
Việt Nam học
C00, D01, D09, D15
21
3
7320201
Thông tin - Thư viện
C00, D01, D09, D15
14.5
4
7320305
Bảo tàng học
C00, D01, D09, D15
14
5
7320402
Kinh doanh xuất bản phẩm
C00, D01, D09, D15
16
6
7229040A
Văn hóa học,chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
C00, D01, D09, D15
17.5
7
7229040B
Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
C00, D01, D09, D15
14.5
8
7229040C
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
C00, D01, D09, D14
19.5
9
7229042A
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội
C00, D01, D09, D15
18
10
7229042B
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa
C00, D01, D09, D15
14
11
7229042C
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật
R01, R02, R03, R04
19
12
7229042D
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc
R01, R02, R03, R04
18
13
7810103A
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
D01, D09, D10, D15
19.5
14
7810103B
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
C00, D01, D09, D15
21.25
Xem thêm