Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210205 |
Thanh nhạc |
|
28 |
|
2 |
7210243 |
Biên đạo múa |
|
31 |
|
3 |
7210244 |
Huấn luyện múa |
|
30 |
|
4 |
7210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
|
27.5 |
|
5 |
7210203 |
Sáng tác âm nhạc |
|
25.5 |
|
6 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
|
29 |
|
7 |
7320101 |
Báo chí |
C |
16 |
|
8 |
7220342 |
Quản lý văn hóa |
R |
21 |
|
9 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N |
29 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Đại học Dân Sự |
|
--- |
|
2 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N01 |
22 |
Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 11,10, điểm chuyên môn >=7 |
3 |
7210203 |
Sáng tác âm nhạc |
N05 |
17.25 |
Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14, điểm chuyên môn >=7 |
4 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N02 |
17.55 |
Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14,05, điểm chuyên môn >=9 |
5 |
7210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
N04 |
15.25 |
Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 13,25, điểm chuyên môn >=8,5 |
6 |
7210243 |
Biên đạo múa |
N03 |
22 |
Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 17,5, điểm chuyên môn >=9 |
7 |
7229042 |
Quản lý văn hoá |
N01 |
23 |
Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 12,6, điểm chuyên môn >=7 |
8 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
24 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N01 |
24 |
điểm thi 2 môn năng khiếu > 13.75 |
2 |
7210203 |
Sáng tác âm nhạc |
N05 |
15.75 |
điểm thi 2 môn năng khiếu > 8.00 |
3 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N02 |
20.25 |
điểm thi 2 môn năng khiếu > 16.50 |
4 |
7210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
N04 |
16.75 |
điểm thi 2 môn năng khiếu > 11.75 |
5 |
7210243 |
Biên đạo múa |
N03 |
23 |
Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00 |
6 |
7229042 |
Quản lý văn hoá |
N01 |
23.25 |
điểm thi 2 môn năng khiếu > 15.00 |
7 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
25.25 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320101 |
Báo chí ( đào tạo dân sự- đại học 4 năm) |
C00 |
22.5 |
|
2 |
7220342 |
Quản lý văn hóa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng) |
N01 |
19.3 |
|
3 |
7220342 |
Quản lý văn hóa (Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) |
N01 |
17 |
|
4 |
7220342 |
Quản lý văn hóa (Đào tạo quân đội- liên thông từ trung cấp) |
N01 |
20.5 |
|
5 |
7210244 |
Huấn luyện múa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng) |
N05 |
19.3 |
|
6 |
7210244 |
Huấn luyện múa ( đào tạo dân sự- đại học 4 năm) |
N05 |
15.75 |
|
7 |
7210243 |
Biên đạo múa ( đào tạo dân sự) |
N04 |
19 |
|
8 |
7210227 |
Đạo diễn sân khấu |
S00 |
--- |
|
9 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) |
N07 |
19.3 |
|
10 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống ( Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) |
N07 |
20.5 |
|
11 |
7210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) |
N06 |
19.3 |
|
12 |
7210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây ( Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) |
N06 |
17.5 |
|
13 |
7210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây ( Đào tạo quân đội- liên thông từ trung cấp) |
N06 |
20.5 |
|
14 |
7210205 |
Thanh nhạc (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) |
N03 |
19.3 |
|
15 |
7210205 |
Thanh Nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) |
N03 |
16.7 |
|
16 |
7210205 |
Thanh nhạc (Đào tạo quân đội- liên thông trung cấp) |
N03 |
20.5 |
|
17 |
7210204 |
Chỉ huy âm nhạc |
N09 |
--- |
|
18 |
7210203 |
Sáng tác âm nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) |
N08 |
19.25 |
|
19 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) |
N02 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Y tế công cộng |
B00 |
--- |
|
2 |
7720399 |
Xét nghiệm Y học dự phòng |
B00 |
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220342 |
Ngành Quản lý văn hoá |
R |
14.5 |
|
2 |
7320101 |
Ngành Báo chí |
C |
18.5 |
|
3 |
7140221 |
Ngành Sư phạm âm nhạc |
N |
17.5 |
|
4 |
7140222 |
Ngành Sư phạm Mỹ thuật |
H |
23 |
|
5 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N |
17.5 |
|
6 |
7210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
N |
17 |
|
7 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N |
20 |
|
8 |
7210203 |
Sáng tác âm nhạc |
N |
17 |
|
9 |
7210243 |
Biên đạo múa |
N |
21 |
|
10 |
7210244 |
Huấn luyện múa |
N |
20.5 |
|
Xem thêm