Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thăng Long năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620116 Phát triển nông thôn A 13
2 7850103 Quản lí đất đai A 13
3 7420201 Công nghệ sinh học A 13
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A 13
5 7620102 Khuyến nông A 13
6 7620115 Kinh tế nông nghiệp A, A1 13
7 7620116 Phát triển nông thôn B 14
8 7640101 Thú y B 14
9 7620201 Lâm nghiệp, Nông lâm kết hợp B 14
10 7850103 Quản lí đất đai B 14
11 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
12 7620113 Hoa viên và cây cảnh B 14
13 7440301 Khoa học môi trường B 14
14 7620102 Khuyến nông B 14
15 7140215 Sư phạm KT nông Nghiệp B 14
16 7420201 Công nghệ sinh học B 14
17 7620211 Quản lí tài nguyên rừng B 14
18 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
19 7620110 Trồng trọt B 14
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2022

1.Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức (Điểm xét tuyển: Điểm thi đánh giá năng lực)

Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long năm 2022

2.Phương thức xét tuyển học bạ THPT (Điểm xét tuyển: Điểm trung bình 3 môn Toán, Hoá, Sinh 3 năm THPT)

Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long năm 2022

3.Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập môn Toán ở Trung học phổ thông (Điểm xét tuyển: Điểm trung bình môn Toán 3 năm THPT)

Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long năm 2022

 


Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03 25.65
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03 25.35
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D03 25.1
4 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03 26.15
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03 25
6 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03 25.65
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 24.13 Toán là môn chính, nhân hệ số 2
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 23.78 Toán là môn chính, nhân hệ số 2
9 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 24.38 Toán là môn chính, nhân hệ số 2
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25 Toán là môn chính, nhân hệ số 2
11 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00; A01 23.36 Toán là môn chính, nhân hệ số 2
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.68 Tiếng Anh là môn chính, nhân hệ số 2
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26 Tiếng Trung là môn chính, nhân hệ số 2
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 25 Tiếng Nhật là môn chính, nhân hệ số 2
15 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 25.6
16 7720301 Điều dưỡng B00 19.05
17 7720401 Dinh dưỡng B00 20.35
18 7310630 Việt Nam học C00; D01; D03; D04 23.5
19 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01; D03; D04 26
20 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D03 25.25
21 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D03; D04 23.35
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành A00; A01; D01; D03; D04 24.45

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460112 Toán ứng dụng A00.A01 20 Toán là môn chính hệ số 2
2 7480101 Khoa học máy tính A00.A01 20 Toán là môn chính hệ số 2
3 7480102 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu A00.A01 20 Toán là môn chính hệ số 2
4 7480104 Hệ thống thông tin A00.A01 20 Toán là môn chính hệ số 2
5 7480201 Công nghệ Thông tin A00.A01 21.96 Toán là môn chính hệ số 2
6 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00.A01 20 Toán là môn chính hệ số 2
7 7340301 Kế toán A00.A01.D01.D03 21.85
8 7340201 Tài chính - Ngân Hàng A00.A01.D01.D03 21.85
9 7340101 Quản trị Kinh doanh A00.A01.D01.D03 22.6
10 7810103 Quản trị du lịch và Lữ hành A00.A01.D01.D03.D04 21.9
11 7510605 Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng A00.A01.D01.D03 23.35
12 7340115 Marketing A00.A01.D01.D03 23.9
13 7310106 Kinh tế Quốc tế A00.A01.D01.D03 22.3
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 21.73 Tiếng Anh là môn chính hệ số 2
15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D01.D04 24.2 Tiếng Trung là môn chính hệ số 2
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01.D06 22.26 Tiếng Nhật là môn chính hệ số 2
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 23
18 7310630 Việt Nam học C00.D01.D03.D04 20
19 7760101 Công tác xã hội C00.D01.D03.D04 20
20 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A00.A01.C00.D01.D03.D04 24
21 7380107 Luật Kinh tế A00.C00.D01.D03 21.35
22 7720301 Điều dưỡng B00 19.15
23 7720401 Dinh dưỡng B00 16.75

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 19.8
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 21.6
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 20.1
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 20.7
5 7310630 Việt Nam học A00, C00, D01, D04 18
6 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, C00, D01, D03 19.7
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D03 19.7
8 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D03 19.2
9 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D03 19
10 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 16
11 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 15.5
12 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 15.5
13 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 15.5
14 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 16.5
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D03 19
16 7720301 Điều dưỡng B00 18.2
17 7720401 Dinh dưỡng B00 18.2
18 7720701 Y tế công cộng B00 15.1
19 7720802 Quản lý bệnh viện B00 15.4
20 7760101 Công tác xã hội A00, C00, D01, D04 17.5
21 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D03 19.7


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2012