Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thái Bình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp). A, A1 13
2 7340301 Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp). D1 13.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) A, A1 13
4 7340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) D1 13.5
5 C510301 Công nghệ Kỹ thuật- Điện - Điện tử A, A1 10 Cao đẳng
6 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A, A1 10 Cao đẳng
7 C480201 Công nghệ Thông tin A, A1 10 Cao đẳng
8 C380201 Dịch vụ pháp lý A, A1, D1 10 Cao đẳng
9 C340301 Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp, Kế toán Hành chính sự nghiệp, Kế toán công) A, A1, D1 10 Cao đẳng
10 C340201 Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Kế toán ngân hàng, Ngân hàng thương mại) A, A1, D1 10 Cao đẳng
11 C340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) A, A1, D1 10 Cao đẳng
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 15
2 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 16.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 20
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; B00; C14; D01 17.3
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15.5
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 18
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 18
8 7460112 Toán ứng dụng A00; B00; C14; D01 25.8
9 7380101 Luật A00; C03; C14; D01 18.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 15
2 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 15
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; B00; C14; D01 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 15
8 7460112 Toán ứng dụng A00; B00; C14; D01 15
9 7380101 Luật A00; C03; C14; D01 15

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00,B00,C14,D01 18.8
2 7340301 Kế toán A00,B00,C14,D01 16.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00,B00,C14,D01 17.2
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00,B00,C14,D01 16.95
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00,B00,C14,D01 16.45
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00,B00,C14,D01 16.9
7 7480201 Công nghệ thông tin A00,B00,C14,D01 17.1
8 7460112 Toán ứng dụng A00,B00,C14,D01 23.95
9 7380101 Luật A00,C03,C14,D01 17.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; D01; C14; C03 15
2 7310101 Kinh tế A00; D01; C14; B00 15
3 7340301 Kế toán A00; D01; C14; B00 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; C14; B00 15
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00; D01; C14; B00 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; D01; C14; B00 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; D01; C14; B00 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; C14; B00 15
9 7460112 Toán ứng dụng A00; D01; C14; B00 15

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, B00, C14, D01 15.35
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, B00, C14, D01 15.1
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, B00, C14, D01 15.3
4 7340301 Kế toán A00, B00, C14, D01 15.15
5 7380101 Luật A00, B00, C14, D01 17.75
6 7460112 Toán ứng dụng A00, B00, C14, D01 17.65
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, B00, C14, D01 15.7
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, B00, C14, D01 15.05
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, B00, C14, D01 15

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
2 CNTT Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
3 DDT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
4 KTE Kinh tế A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
5 KTO Kế toán A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
6 LA Luật A00; C03; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
7 QTKD Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
8 TCNH Tài chính ngân hàng A00; B00; C14; D01 ---
9 TUD Toán ứng dụng A00; B00; C14; D01 ---


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2010