Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2012
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7440102
Vật lý
A1
14
Ngành ngoài sư phạm
2
7440112
Hóa học
A
15
Ngành ngoài sư phạm
3
7480201
Công nghệ Thông tin
D1
14
Ngành ngoài sư phạm
4
7140209
Sư phạm Toán học
A1
15.5
Ngành sư phạm
5
7140211
Sư phạm Vật lý
A1
14.5
Ngành sư phạm
6
7140214
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
D1
14
Ngành sư phạm
7
7140212
Sư phạm Hóa học
A
15.5
Ngành sư phạm
8
7140202
Giáo dục Tiểu học
D1
16.5
Ngành sư phạm
9
7460101
Toán học
A1
15
Ngành ngoài sư phạm
10
7320202
Khoa học Thư viện
D1
14.5
Ngành ngoài sư phạm
11
7420101
Sinh học
B
14.5
Ngành ngoài sư phạm
12
7140213
Sư phạm Sinh học
B
15
Ngành sư phạm
13
7140215
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp
B
14.5
Ngành sư phạm
14
7220330
Văn học
C
16
Ngành ngoài sư phạm
15
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C
16.5
Ngành sư phạm
16
7140204
Giáo dục Công dân
C
15
Ngành sư phạm
17
7220310
Lịch sử
C
15
Ngành ngoài sư phạm
18
7220113
Việt Nam học
C
15.5
Ngành ngoài sư phạm
19
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D4
14.5
Ngành ngoài sư phạm
20
7220201
Ngôn ngữ Anh
D1
15
Ngành ngoài sư phạm
21
7140201
Giáo dục Mầm non
M
16
Ngành sư phạm
22
7140206
Giáo dục Thể chất
T
20.5
Ngành sư phạm
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2022
1. PHƯƠNG THỨC SỬ DỤNG KẾT QUẢ HỌC TẬP CẤP THPT (HỌC BẠ); XÉT TUYỂN SỬ DỤNG KẾT QUẢ BÀI THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA (ĐHQG) HÀ NỘI, ĐHQG TP. HỒ CHÍ MINH NĂM 2022
STT
Ngành đào tạo
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập cấp THPT (Học bạ)
Xét tuyển sử dụng kết quả bài thi đánh giá năng lực của ĐHQGHN, ĐHQGTPHCM
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
Thang điểm
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
Thang điểm
1
Giáo dục Mầm non
34.27
40
21
30
2
Giáo dục Tiểu học
39.25
40
7.5
10
3
Giáo dục Công dân
36.5
40
5.32
10
4
Giáo dục Thể chất
31.38
40
20
30
5
Sư phạm Toán học
39.85
40
7.78
10
6
Sư phạm Tin học
33.25
40
5.08
10
7
Sư phạm Vật lý
39.25
40
7.5
10
8
Sư phạm Hoá học
39.8
40
7.42
10
9
Sư phạm Sinh học
39.75
40
6.52
10
10
Sư phạm Ngữ văn
39.15
40
6.42
10
11
Sư phạm Lịch sử
39.75
40
6.03
10
12
Sư phạm Tiếng Anh
39.6
40
7.3
10
13
Công nghệ thông tin
31.45
40
5.85
10
14
Ngôn ngữ Anh
38.2
40
6.28
10
15
Ngôn ngữ Trung Quốc
37.54
40
7.12
10
16
Việt Nam học
29.25
40
6.58
10
Thí sinh tra cứu kết quả đủ điều kiện trúng tuyển trên trang cá nhân của thí sinh tại địa chỉ: thisinh.hpu2.edu.vn
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140246
Sư phạm Công nghệ
A01; A02; B08; D90
32.5
2
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01; D01; D84
30.5
3
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00; D01; C14; D15
30.5
4
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
D01; A01; D11; D12
32
5
7140211
Sư phạm Vật lý
A00; A01; C01; A04
25.5
6
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; D07; B00; A06
25.5
7
7140213
Sư phạm Sinh học
B00; B08; B02; B03
25.5
8
7140210
Sư phạm Tin học
A00; D01; A01; C01
25.5
9
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; C03; D14; C19
25.5
10
7140202
Giáo dục Tiểu học
D01; A01; A00; C04
32.5
11
7140201
Giáo dục Mầm non
M01; M09; M11; M05
25.5
12
7140206
Giáo dục Thể chất
T01; T02; T00; T05
24
13
7140204
Giáo dục Công dân
D01; C00; D66; C19
25.5
14
7140208
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
D01; C00; D66; C19
25.5
15
7310630
Việt Nam học
C00; D01; C14; D15
20
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; A01; D11; D12
20
17
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04; D01; DD2; D11
24
18
7480201
Công nghệ Thông tin
A00; D01; A01; C01
20
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140204
Giáo dục Công dân
D01; C00; D66; C19
32
2
7140201
Giáo dục Mầm non
M01; M09; M11; M05
32
3
7140208
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
D01; C00; D66; C19
32
4
7140202
Giáo dục Tiểu học
D01; A01; A00; C04
37.5
5
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; D07; B00; A06
34
6
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; C03; D14; C19
32
7
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00; D01; C14; D15
37
8
7140213
Sư phạm Sinh học
B00; B08; B02; B03
32
9
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
D01; A01; D11; D12
38
10
7140210
Sư phạm Tin học
A00; D01; A01; C01
32
11
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01; D01; D84
39
12
7140211
Sư phạm Vật lý
A00; A01; C01; A04
34
13
7140246
Sư phạm Công nghệ
A01; A02; B08; D90
35.25
14
7480201
Công nghệ Thông tin
A00; D01; A01; C01
24
15
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; A01; D11; D12
35
16
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04; D01; DD2; D11
36
17
7310630
Việt Nam học
C00; D01; C14; D15
24
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140246
Sư phạm Công nghệ
---
2
7140209
Sư phạm Toán học
---
3
7140217
Sư phạm Ngữ văn
---
4
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
---
5
7140211
Sư phạm Vật lý
---
6
7140212
Sư phạm Hóa học
---
7
7140213
Sư phạm Sinh học
---
8
7140210
Sư phạm Tin học
---
9
7140218
Sư phạm Lịch sử
---
10
7140202
Giáo dục Tiểu học
---
11
7140201
Giáo dục Mầm non
---
12
7140206
Giáo dục Thể chất
---
13
7140204
Giáo dục Công dân
---
14
7140208
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
---
15
7310630
Việt Nam học
---
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
---
17
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
---
18
7480201
Công nghệ Thông tin
---
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140204
Giáo dục Công dân
C00, C19, D01, D66
25
2
7140201
Giáo dục Mầm non
M00, M10, M11, M13
25
3
7140208
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
D01; C00; D66; C19
25
4
7140206
Giáo dục Thể chất
T00, T02, T03, T05
25
5
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00, A01, C04, D01
31
6
7140212
Sư phạm Hóa học
A00, A06, B00, D07
25
7
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00, C03, C19, D14
25
8
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00, C14, D01, D15
25
9
7140213
Sư phạm Sinh học
B00, B02, B03, D08
25
10
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01, D01, D11, D12
25
11
7140210
Sư phạm Tin học
A00, A01, C01, D01
25
12
7140209
Sư phạm Toán học
A00, A01, D01, D84
25
13
7140211
Sư phạm Vật lý
A00, A01, A04, C01
25
14
7140246
Sư phạm Công nghệ
A01, A02, D08, D90
25
15
7480201
Công nghệ Thông tin
A00, A01, C01, D01
20
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D11, D12
20
17
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01. D04, D11
26
18
7320201
Thông tin - Thư viện
C00, C19, C20, D01
20
19
7310630
Việt Nam học
C00, C14, D01, D15
20
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Các ngành đào tạo đại học
---
2
7140201
Giáo dục Mầm non
M00, M10, M11, M13
26
3
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00, A01, C04, D01
27.5
4
7140204
Giáo dục Công dân
C00, C19, D01, D66
24
5
7140206
Giáo dục Thể chất
T00, T02, T03, T05
26
6
7140209
Sư phạm Toán học
A00, A01, D01, D84
25
7
7140210
Sư phạm Tin học
A00, A01, C01, D01
24
8
7140211
Sư phạm Vật lý
A00, A01, A04, C01
24
9
7140212
Sư phạm Hoá học
A00, A06, B00, D07
24
10
7140213
Sư phạm Sinh học
B00, B02, B03, D08
24
11
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00, C14, D01, D15
25
12
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00, C03, C19, D14
24
13
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01, D01, D11, D12
24
14
7140246
Sư phạm công nghệ
A01, A02, D08, D90
24
15
7140247
Sư phạm khoa học tự nhiên
A00, A02, A16, B00
24
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D11, D12
22
17
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01. D04, D11
23
18
7229030
Văn học
C00, C14, D01, D15
20
19
7310630
Việt Nam học
C00, C14, D01, D15
20
20
7320201
Thông tin - thư viện
C00, C19, C20, D01
20
21
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, C01, D01
20
Xem thêm