Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Quảng Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 15.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 17.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 15.5 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A04 | 15.5 | |
5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; D08 | 15.5 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D01 | --- | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D11; D12 | 15.5 | |
8 | 7229010 | Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 15.5 | |
9 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20; D01 | 15.5 | |
10 | 7310630 | Việt Nam học | A09; C00; C20; D01 | 15.5 | |
11 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A02; A04 | 15.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | --- | |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B02; D08 | --- | |
14 | 51140209 | Sư phạm Toán học (hệ cao đẳng) | A00, A01 | --- | |
15 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (hệ cao đẳng) | A00, A01, A02, A04 | --- | |
16 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (hệ cao đẳng) | A08, C00, C19, D14 | --- | |
17 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) | H00 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Nam năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2022
1. Xét tuyển điểm thi tốt nghiệp THPT 2020, 2021 và học bạ đại học hệ chính quy – Năm 2021
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; A10; D01 | 19 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A10 | 19 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; B04 | 19 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M01; M02; M03 | 19 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C14; C00; D01 | 21.25 | |
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; A10; D01 | 12.5 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B02; B04 | 14 | |
9 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20; D14 | --- | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D11; D66 | 14 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09; C00; C20; D01 | 14 | |
12 | 7229010 | Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; A10; D01 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A10 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; B04 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M01; M02; M03 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C14; C00; D01 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B02; B04 | 15 | |
9 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D11; D66 | 15 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09; C00; C20; D01 | 15 | |
12 | 7229010 | Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; A10; D01 | 18.5 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A10 | 18.5 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; B04 | 18.5 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 18.5 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M01; M02; M03 | 18.5 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C14; C00; D01 | 18.5 | |
7 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A02; A10 | 13 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; A10; D01 | 13 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B02; B04 | 13 | |
10 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20; D14 | 13 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D11; D66 | 13 | |
12 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09; C00; C20; D01 | 13 | |
13 | 7229010 | Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 13 |
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01, A02, A10 | 18 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
2 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B02, B04 | 18 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01, A10, D01 | 18 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M02, M03 | 18 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01 | 18 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C19, C20, D14 | 18 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
7 | 7440102 | Vật lý học | A01, A02, A10 | 13 | 15 (học bạ) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, A10, D01 | 13 | 15 (học bạ) |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B02, B04 | 13 | 15 (học bạ) |
10 | 7229030 | Văn học | C19, C20, D14 | 13 | 15 (học bạ) |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D11, D12 | 13 | 15 (học bạ) |
12 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C20, D01 | 13 | 15 (học bạ) |
13 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14 | 13 | 15 (học bạ) |
Xem thêm