Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (Hệ đại học chính quy) D01; D96 20.5
2 7380107 Luật kinh tế (Hệ đại học chính quy) D01; D96 20.5
3 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Hệ đại học chính quy) A00; A01; D01; D90 20.5
4 7341002 Chương trình đào tạo chất lượng cao (Hệ Đại học chính quy chất lượng cao, gồm 3 ngành: Tài chính-Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D90 ---
5 7341001 Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Hệ đại học chính quy - Bao gồm 4 ngành : Tài chính-Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh, Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01; D90 20.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2022

1. PHƯƠNG THỨC TỔNG HỢP; PHƯƠNG THỨC XÉT ĐIỂM THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2022


Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340001 Chương trình đại học chính quy chất lượng cao (Tài chính ngân hàng; Kế toán; Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D07 25.25
2 7340002 Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng (Quản trị kinh doanh; Quản trị kinh doanh chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng; Bảo hiểm - Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 25.25
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.65
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.55
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.25
6 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 26.15
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 25.85
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 26
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 26.46
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng 862
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh 861
3 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 816
4 7380107 Ngành Luật kinh tế 813
5 7310106 Ngành Kinh tế quốc tế 875
6 7340301 Ngành Kế toán 846
7 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý 827
8 7340001 Chương trình đại học chính quy chất lượng cao 790

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340001 Ngành Tài chính A01 ,D01, D07,D10 22.3 Môn tiếng Anh hệ số 2; Chương trình cử nhân chất lượng cao
2 7340001 Ngân hàng Ngành Kế toán A01 ,D01, D07,D11 22.3 Môn tiếng Anh hệ số 2; Chương trình cử nhân chất lượng cao
3 7340001 Ngành Quản trị kinh doanh A01 ,D01, D07,D12 22.3 Môn tiếng Anh hệ số 2; Chương trình cử nhân chất lượng cao
4 7340002 Ngành Quản trị kinh doanh A01 ,D01, D07,D13 22.3 Môn tiếng Anh hệ số 2; Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành QTKD
5 7340002 Ngành Bảo hiểm - Tài chính Ngân hàng A01 ,D01, D07,D14 22.3 Môn tiếng Anh hệ số 2; Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành QTKD
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Gồm 2 chuyên ngành Tài chính và chuyên ngành Ngân hàng) A00, A01, D01, D07 24.85 Đại học chính quy
7 7340301 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán - kiểm toán) A00, A01, D01, D07 24.91 Đại học chính quy
8 7340101 Quản trị kinh doanh (Gồm 2 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh và Marketing) A00, A01, D01, D07 25.24 Đại học chính quy
9 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 25.54 Đại học chính quy
10 7380107 Luật Kinh tế C00, D01, D07, D14 24.75 Đại học chính quy
11 7220201 Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại) A01 ,D01, D07,D15 (Môn tiếng Anh hệ số 2) 24.44 Đại học chính quy
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Gồm 2 chuyên ngành: Thương mại điện tử và Hệ thống thông tin doanh nghiệp) A00, A01, D01, D07 24.65 Đại học chính quy

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340001 Chương trình cử nhân chất lượng cao A00, A01, D01, D90 20.15
2 7340002 Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh A01, D01, D90, D96 15.56
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D90 21.75
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 21.9
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 22.5
6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D90 21.2
7 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 21.3
8 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D90 22.8
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D96 22.3


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2012