Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2011
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
401
Nhóm ngành Kinh tế gồm: (Kinh tế đầu tư, Quản lý kinh tế)
A, D1
13
2
402
Nhóm ngành Quản trị Kinh Doanh gồm: (Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị doanh nghiệp Công nghiệp, Marketing, Quản trị kinh doanh Du lịch và khách sạn)
A
14
3
402
Nhóm ngành Quản trị Kinh Doanh gồm: (Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị doanh nghiệp Công nghiệp, Marketing, Quản trị kinh doanh Du lịch và khách sạn)
D1
13
4
403
Nhóm ngành Kế toán gồm: (Kế toán tổng hợp, Kế toán doanh nghiệp công nghiệp)
A
15
5
403
Nhóm ngành Kế toán gồm: (Kế toán tổng hợp, Kế toán doanh nghiệp công nghiệp)
D1
14
6
404
Tài chính-Ngân hàng
A
15
7
404
Tài chính-Ngân hàng
D1
13
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
16
2
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; C01; D01
16
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
16
4
7340403
Quản lý công
A00; A01; C01; D01
17.5
5
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; C01; D01
16
6
7380107
Luật kinh tế
A00; C00; D01; D14
16
7
7310101
Kinh tế
A00; A01; C04; D01
16
8
7310104
Kinh tế đầu tư
A00; A01; C04; D01
16
9
7310105
Kinh tế phát triển
A00; A01; C04; D01
16
10
7340115
Marketing
A00; A01; C04; D01
16
11
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; C04; D01
16.5
12
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; C00; C04; D01
16
13
7340301-CLC
Kế toán tổng hợp chất lượng cao
A00; A01; D01; D07
18.5
14
7340201-CLC
Tài chính chất lượng cao
A00; A01; C01; D01
20
15
7340101-CLC
Quản trị kinh doanh chất lượng cao
A00; A01; C01; D01
18.5
16
7810103-CLC
Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao
A00; C00; C04; D01
18
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
14.5
2
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; C01: D01
14.5
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01: D01
14.5
4
7340403
Quản lý công
A00; A01; C01: D01
17.5
5
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; C01: D01
15
6
7380107
Luật kinh tế
A00; C00; D01, D14
14.5
7
7310101
Kinh tế
A00; A01; C04; D01
16
8
7310104
Kinh tế đầu tư
A00; A01; C04; D01
14.5
9
7310105
Kinh tế phát triển
A00; A01; C04; D01
15.5
10
7340115
Marketing
A00; A01; C04; D01
15
11
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; C04; D01
15.5
12
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; C00; C04; D01
15
13
7340301-CLC
Kế toán tổng hợp chất lượng cao
A00; A01; D01; D07
15
14
7340201-CLC
Tài chính chất lượng cao
A00; A01; C01; D01
16
15
7340101-CLC
Quản trị kinh doanh chất lượng cao
A00; A01; C01; D01
16
16
7810103-CLC
Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao
A00; C00; C04; D01
19
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310101
Kinh tế
A00, B00, C04, D01
13.5
2
7310104
Kinh tế đầu tư
A00, A01, D01, D10
13.5
3
7310105
Kinh tế phát triển
A00, C00, C04, D01
13.5
4
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, C01, D01
14
5
7340115
Marketing
A00, A01, C04, D01
13.5
6
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, C01, D01
13.5
7
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
14
8
7340403
Quản lý công
A00, A01, C01, D01
14
9
7380107
Luật kinh tế
A00, C00, D01, D14
13.5
10
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, D01, D10
15
11
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, C04, D01
13.5
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310101
Kinh tế
A00, B00, C04, D01
19
2
7310104
Kinh tế đầu tư
A00, A01, D01, D10
18
3
7310105
Kinh tế phát triển
A00, C00, C04, D01
18
4
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, C01, D01
18
5
7340115
Marketing
A00, A01, C04, D01
17.5
6
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, C01, D01
18.5
7
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
18
8
7340403
Quản lý công
A00, A01, C01, D01
17
9
7380107
Luật kinh tế
A00, C00, D01, D14
20
10
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, D01, D10
21.5
11
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, C04, D01
19
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2018
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310101
Kinh tế
B00, D08
13
2
7310101
Kinh tế
A01; D01
13
3
7310104
Kinh tế đầu tư
A00, A01, D01, D10
13
4
7310105
Kinh tế phát triển
A00, A01, C04, D01
13
5
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
13
6
7340115
Marketing
D10
13
7
7340115
Marketing
A00; C04; D01
13
8
7340201
Tài chính – Ngân hàng
C01
13
9
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; D01; D07
13
10
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
13
11
7340403
Quản lý công
A00, A01, C01, D01
13
12
7380107
Luật kinh tế
A00; C00; D01; D14
13
13
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A01, C04, D01, D01
13
Xem thêm