Điểm chuẩn Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2011
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
101
Công nghệ thông tin
A
13
2
102
Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử
A
13
3
103
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
A
13
4
104
Kỹ thuật công trình xây dựng
A
13
5
105
Kiến trúc công trình
V
13
6
401
Quản trị kinh doanh
A.D1
13
7
402
Kế toán
A.D1
13
8
403
Thương mại
A.D1
13
9
404
Tài chính Ngân hàng
A.D1
13
10
405
Du lịch
C
14
11
405
Du lịch:
D1
13
12
751
Tiếng Anh
D1
13
13
754
Tiếng Trung
D1
13
14
C65
Công nghệ thông tin
A.D1
12
Hệ Cao đẳng trường không tổ chức thi tuyển. mà xét tuyển thí sinh đã dự thi ĐH khối A. D1 vào trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2011. nhưng không trúng tuyển hệ đại học. để xét tuyển. trên cơ sở hồ sơ đăng kí xét tuyển của thí sinh.
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7210402
Thiết kế công nghiệp
H00; H01; H06; H08
21.25
2
7210403
Thiết kế đồ họa
H00; H01; H06; H08
24.1
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D09; D66; C00
25
4
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01; D09; D66; C00
20.1
5
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D14; D15; C00
26
6
7310101
Quản lý kinh tế
A00; A01; A08; D01
23.25
7
7310205
Quản lý nhà nước
D01; C00; C19; D66
22
8
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; A08; D01
26
9
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A09; C04; D01
25.5
10
7340201
Tài chính - Ngân Hàng
A00; A01; D10; C14
25.25
11
7340301
Kế toán
A00; A08; C03; D01
24.9
12
7380107
Luật kinh tế
A00; C00; C14; D01
25
13
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D10; D01
26
14
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A02; A09; D01
24
15
7510205
Công nghệ kỹ thuật ôtô
A00; A01; B03; C01
22
16
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A09; D01
24.5
17
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; B00; B03; C02
18.9
18
7580101
Kiến trúc
V00; V01; V02; V06
18
19
7580106
Quản lý đô thị và công trình
A00; A01; C00; D01
21
20
7580108
Thiết kế nội thất
H00; H01; H06; H08
21
21
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; B08; C14
19.75
22
7720101
Y khoa
A00; A02; B00; D08
23.45
23
7720201
Dược học
A00; A02; B00; D07
21.5
24
7720301
Điều dưỡng
A00; A02; B00; D07
19
25
7720501
Răng Hàm Mặt
A00; A02; B00; D08
24
26
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A07; C00; D66
26
27
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00; B00; C00; D01
22
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7210402
Thiết kế công nghiệp
H00; H01; H02; H08
15
2
7210403
Thiết kế Đồ họa
H00; H01; H02; H08
15
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D09; D10
17
4
7220202
Ngôn ngữ Nga - Hàn
A01; D01; D09; D10
16.65
5
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01; D01; D14; D15
20
6
7310101
Quản lý Kinh tế
A00; A01; A08; D01
15
7
7310205
Quản lý Nhà nước
B00; C00; C03; D09
15.5
8
7340101
Quản trị Kinh doanh
A00; A01; A08; D01
19
9
7340120
Kinh doanh Quốc tế
A00; A04; A09; D01
15.6
10
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; A02; D10
15.2
11
7340301
Kế toán
A00; A01; A08; D01
16
12
7380107
Luật kinh tế
A08; C00; C14; D01
15.5
13
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D08
16
14
7510203
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
A00; A03; A10; D01
15.4
15
7510205
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
A00; A04; A07; A10
15.1
16
7510301
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
A00; A01; A10; D01
15
17
7510406
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
A06; B00; B02; B04
15
18
7580101
Kiến trúc
V00; V01; V02; V03
15
19
7580106
Quản lý đô thị và Công trình
A00; A01; C01; D01
15.45
20
7580108
Thiết kế Nội thất
H00; H01; H02; H08
15
21
7580201
Kỹ thuật Xây dựng
A00; A06; B02; C01
15
22
7720101
Y khoa
A00; A02; B00
22.35
23
7720201
Dược học
A00; A02; A11; B00
21.15
24
7720301
Điều dưỡng
A00; A02; A11; B00
19.4
25
7720501
Răng Hàm Mặt
A00; A02; B00
22.1
26
7810103
Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành
A00; A01; A07; D66
15.05
27
7850101
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A06; A11; B00; B02
15.55
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7210402
Thiết kế công nghiệp
H00, H01, H02, H08
14
2
7210403
Thiết kế đồ họa
H00, H01, H02, H08
14
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D09, D10
17.5
4
7220202
Ngôn ngữ Nga
A01, D01, D09, D10
14
5
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D14, D15
19
6
7310101
Kinh tế
A00, A01, A08, D01
14
7
7310205
Quản lý nhà nước
B00, C00, C03, D09
14
8
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, A08, D01
18.5
9
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00, A04, A09, D01
20
10
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, A02, D10
14
11
7340301
Kế toán
A00, A01, A08, D01
16
12
7380107
Luật kinh tế
A08, C00, C14, D01
18
13
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, D01, D08
15.5
14
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00, A03, A10, D01
14
15
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A04, A07, A10
18
16
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, A10, D01
14
17
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A06, B00, B02, B04
14
18
7580101
Kiến trúc
V00, V01, V02, V03
14
19
7580106
Quản lý đô thị và công trình
A00, A01, C01, D01
14
20
7580108
Thiết kế nội thất
H00, H01, H02, H08
14
21
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00, A06, B02, C01
14
22
7720101
Y khoa
A00, A02, B00
21
23
7720201
Dược học
A00, A02, A11, B00
20
24
7720301
Điều dưỡng
A00, A02, A11, B00
18
25
7720501
Răng - Hàm - Mặt
A00, A02, B00
21
26
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, A07, D66
18.5
27
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A06, A11, B00, B02
14
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7210402
Thiết kế công nghiệp
H00, H01, H02, H08
18
2
7210403
Thiết kế đồ họa
H00, H01, H02, H08
18
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D09, D10
18
4
7220202
Ngôn ngữ Nga
A01, D01, D09, D10
18
5
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D14, D15
18
6
7310101
Kinh tế
A00, A01, A08, D01
18
7
7310205
Quản lý nhà nước
B00, C00, C03, D09
18
8
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, A08, D01
18
9
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00, A04, A09, D01
18
10
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, A02, D10
18
11
7340301
Kế toán
A00, A01, A08, D01
18
12
7380107
Luật kinh tế
A08, C00, C14, D01
18
13
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, D01, D08
18
14
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00, A03, A10, D01
18
15
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A04, A07, A10
18
16
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, A10, D01
18
17
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A06, B00, B02, B04
18
18
7580101
Kiến trúc
V00, V01, V02, V03
18
19
7580106
Quản lý đô thị và công trình
A00, A01, C01, D01
18
20
7580108
Thiết kế nội thất
H00, H01, H02, H08
18
21
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00, A06, B02, C01
18
22
7720101
Y khoa
A00, A02, B00
24
Học lực lớp 12 loại Giỏi
23
7720201
Dược học
A00, A02, A11, B00
24
Học lực lớp 12 loại Giỏi
24
7720301
Điều dưỡng
A00, A02, A11, B00
19.5
Học lực lớp 12 loại Khá
25
7720501
Răng - Hàm - Mặt
A00, A02, B00
24
Học lực lớp 12 loại Giỏi
26
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, A07, D66
18
27
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A06, A11, B00, B02
18
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2018
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7210402
Thiết kế công nghiệp
H00, H01, H02, H08
13
2
7210403
Thiết kế đồ họa
H00, H01, H02, H08
13
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D09, D10
16.5
4
7220202
Ngôn ngữ Nga
A01, D01, D09, D10
13
5
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D14, D15
16.5
6
7310205
Quản lý nhà nước
B00, C00, C03, D09
13
7
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, A08, D01
16.5
8
7340120
Kinh doanh quôc tế
A00, A04, A09, D01
16.5
9
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00, A01, A02, D01
13
10
7340301
Kế toán
A00, A01, A08, D01
15
11
7380107
Luật kinh tế
A08, C00, C14, D01
16.5
12
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, D01, D08
15
13
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00, A03, A10, D01
13
14
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A04, A07, A10
15
15
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, A10, D01
13
16
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A06, B00, B02, B04
13
17
7580101
Kiến trúc
V00, V01, V02, V03
13
18
7580108
Thiết kế nội thất
H00, H01, H02, H08
13
19
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00, A06, B02, C01
13
20
7720101
Y đa khoa
A00, A02, B00
18
21
7720201
Dược học
A00, A02, B00
16
22
7720301
Điều dưỡng
A00, A02, B00
16
23
7720501
Răng- Hàm -Mặt
A00, A02, B00
18
24
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A01, A07, D66
16.5
25
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A11, B00, B02
13
Xem thêm