Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc V 14.5
2 7760101 Công tác xã hội D1 13.5
3 7320101 Báo chí D1 13.5
4 7310301 Xã hội học D1 13.5
5 7220320 Ngôn ngữ học D1 13.5
6 7220310 Lịch sử D1 13.5
7 7220213 Đông phương học D1 13.5
8 7220104 Hán Nôm D1 13.5
9 7760101 Công tác xã hội C 14.5
10 7320101 Báo chí C 14.5
11 7310301 Xã hội học C 14.5
12 7220330 Văn học C 14.5
13 7220320 Ngôn ngữ học C 14.5
14 7220310 Lịch sử C 14.5
15 7220301 Triết học C 14.5
16 7220213 Đông phương học C 14.5
17 7220104 Hán Nôm C 14.5
18 7440301 Khoa học môi trường B 14
19 7440112 Hoá học B 15
20 7420201 Công nghệ sinh học B 16.5
21 7420101 Sinh học B 14
22 7480201 Công nghệ thông tin A1 13
23 7520501 Kĩ thuật địa chất A 13
24 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 13
25 7480201 Công nghệ thông tin A 13
26 7460112 Toán ứng dụng A 13
27 7460101 Toán học A 13
28 7440301 Khoa học môi trường A 13
29 7440217 Địa lý tự nhiên A, B 13
30 7440201 Địa chất học A 13
31 7440112 Hoá học A 13
32 7440102 Vật lý học A 13
33 7420201 Công nghệ sinh học A 13
34 7420101 Sinh học A 13
35 7220301 Triết học A 13
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2022

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2022


Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C00; D14; C19; D01 15
2 7229001 Triết học A08; C19; D66; D01 15
3 7229010 Lịch sử C00; D14; C19; D01 15.5
4 7229030 Văn học C00; D14; C19; D01 15
5 7310205 Quản lý nhà nước C19; C14; A00; D01 15
6 7310301 Xã hội học C00; D14; D01 15
7 7310608 Đông phương học C00; D14; C19; D01 15.25
8 7320101 Báo chí C00; D15; D01 16.5
9 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08; D01 16
10 7420202 Kỹ thuật sinh học A00; B00; D08; D01 16
11 7440112 Hoá học A00; B00; D07; D01 15
12 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D15 15.25
13 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D01 16
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 16.5
15 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu A00; A01; D01 16
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D07 15.25
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07; D01 15
19 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D15 15.25
20 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; B00; D07; D01 15.25
21 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 16.5
22 7760101 Công tác xã hội D01; D14; C19 15
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D15; B00; C04; D01 15.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C00; D14; C19; D01 19
2 7229001 Triết học A08; C19; D66; D01 19
3 7229010 Lịch sử C00; D14; C19; D01 19
4 7229030 Văn học C00; D14; C19; D01 19
5 7310205 Quản lý nhà nước C19; C14; A00; D01 18.5
6 7310301 Xã hội học C00; D14; D01 18.5
7 7310608 Đông phương học C00; D14; C19; D01 19
8 7320101 Báo chí C00; D15; D01 20
9 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08; D01 20
10 7420202 Kỹ thuật sinh học A00; B00; D08; D01 20
11 7440112 Hoá học A00; B00; D07; D01 19
12 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D15 18.5
13 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D01 18
14 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu A00; A01; D01 20.5
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 20.5
16 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D07 19
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07; D01 19
18 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D15 18.5
19 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; B00; D07; D01 18.5
20 7760101 Công tác xã hội D01; D14; C19 18
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D15; B00; C04; D01 18.5

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C00; D14; C19; D01 15.75
2 7229001 Triết học A08; C19; D66; D01 16
3 7229010 Lịch sử C00; D14; C19; D01 15
4 7229020 Ngôn ngữ học C00; C19; D19 15.75
5 7229030 Văn học C00; D14; C19; D01 15.75
6 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D07 16
7 7310205 Quản lý nhà nước C19; C14; A00; D01 16
8 7310301 Xã hội học C00; D14; D01 15.75
9 7310608 Đông phương học C00; D14; C19; D01 15
10 7320101 Báo chí C00; D15; D01 16
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08; D01 15
12 7420202 Kỹ thuật sinh học A00; B00; D08; D01 15
13 7440112 Hoá học A00; B00; D07; D01 16
14 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D15 16
15 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D01 15
16 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 16
17 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu A00; A01; D01 17
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D07 15
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07; D01 16
21 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D15 16
22 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; B00; D07; D01 15.5
23 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 15
24 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 15
25 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00; B00; D07 15.5
26 7760101 Công tác xã hội D01; D14; C19 16
27 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D15; B00; C04; D01 15.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm 20
2 7229001 Triết học 19
3 7229010 Lịch sử 18.5
4 7229020 Ngôn ngữ học 20
5 7229030 Văn học 20
6 7310108 Toán kinh tế 20
7 7310205 Quản lý nhà nước 18.5
8 7310301 Xã hội học 20
9 7310608 Đông phương học 19
10 7320101 Báo chí 20
11 7420201 Công nghệ sinh học 20
12 7420202 Kỹ thuật sinh học 20
13 7440112 Hoá học 19
14 7440301 Khoa học môi trường 18.5
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm 20
16 7480201 Công nghệ thông tin 20
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông 18
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 19
19 7520320 Kỹ thuật môi trường 20
20 7520501 Kỹ thuật địa chất 18.5
21 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng 18.5
22 7760101 Công tác xã hội 19.5
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18.5

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán Nôm C00, C19, D14 13.25
2 7229001 Triết học C00, C19, D66 14
3 7229010 Lịch sử C00, C19, D14 13.5
4 7229020 Ngôn ngữ học C00, C19, D14 13.25
5 7229030 Văn học C00, C19, D14 13.25
6 7310108 Toán kinh tế A00, A01, D07 13.25
7 7310205 Quản lý nhà nước A00, C199, D66 13.25
8 7310301 Xã hội học C00, D01, D14 13.25
9 7310608 Đông phương học C00, C19, D14 13
10 7320101 Báo chí C00, D01, D15 13.5
11 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08 14
12 7420202 Kỹ thuật sinh học A00, B00, D08 14
13 7440102 Vật lý học A00, A01 14
14 7440112 Hoá học A00, B00, D07 13.25
15 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07 14
16 7460101 Toán học A00, A01 14
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D07 13
18 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 13.5
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 13
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 13.25
21 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 14
22 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, B00, D07 14
23 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02 15
24 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 15
25 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07 13
26 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D14 13.25
27 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C04 13


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2012