Điểm chuẩn Đại Học Đông Á

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Đông Á năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340406 Quản trị văn phòng C; C1; C2; D 18
2 7720501 ĐIỀU DƯỠNG A1; A3; B; M2 15
3 7510103 CN KỸ THUẬT XÂY DỰNG A; A1; A3; B 15
4 7510301 CN KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ A; A1; A3; B 15
5 7480201 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN A; A1; A3; B 15
6 7540102 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM A; A3; B; M2 15
7 7340301 KẾ TOÁN A; A1; A3; D 15
8 7340201 TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG A; A1; A3; D 15
9 7340101 QUẢN TRỊ KINH DOANH A; A1; A3; D 15
10 7340404 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC A1; A3; C; D 15
11 7220201 NGÔN NGỮ ANH (TIẾNG ANH) A1; C1; C2; D 15
12 C220113 VIỆT NAM HỌC C; C1; C2; D 12
13 C720501 ĐIỀU DƯỠNG A1; A3; B; M2 12
14 C510103 CN KỸ THUẬT XÂY DỰNG A; A1; A3; B 12
15 C510301 CN KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ A; A1; A3; B 12
16 C480201 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN A; A1; A3; B 12
17 C540102 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM A; A3; B; M2 12
18 C340301 KẾ TOÁN A; A1; A3; D 12
19 C340201 TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG A; A1; A3; D 12
20 C340101 QUẢN TRỊ KINH DOANH A; A1; A3; D 12
21 C340404 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC A1; A3; C; D 12
22 C220201 NGÔN NGỮ ANH (TIẾNG ANH) A1; C1; C2; D 12
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Đông Á năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Đông Á 2022

1. Phương thức xét Học bạ THPT

Điểm chuẩn trường Đại Học Đông Á năm 2022

2. Tra cứu danh sách đủ điều kiện trúng tuyển

- Danh sách đủ điều kiện trúng tuyển được Trường công bố chưa tính đến điều kiện tốt nghiệp THPT. Trường sẽ kiểm tra điều kiện này khi nhận hồ sơ nhập học của thí sinh.

- Từ 07 giờ 00, ngày 01/7/2022: Thí sinh tra cứu danh sách đủ điều kiện trúng tuyển tại địa chỉ trang web: http://nhaphoc.donga.edu.vn, đăng nhập bằng số CCCD/CMND và mã xác nhận do Trường cấp hoặc tra cứu nhanh kết quả tại địa chỉ trang web: https://donga.edu.vn/tuyensinh/tra-cuu

- Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển bắt buộc phải đăng ký nguyện vọng xét tuyển (xem mục 3 thông báo này) và xác nhận nhập học (xem mục 4 thông báo này) trên Hệ thống hỗ trợ tuyển sinh chung (Hệ thống) hoặc trên Cổng dịch vụ công quốc gia (xem hướng dẫn tại Hệ thống hoặc Cổng dịch vụ công quốc gia).

- Thí sinh phải thực hiện đầy đủ các quy định tại mục 3 và mục 4 thông báo này trước khi làm thủ tục nhập học tại Trường.

3. Đăng ký nguyện vọng (NV) xét tuyển

a) Từ ngày 22/7/2022 đến 17 giờ 00 ngày 20/8/2022: Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển phải đăng ký, điều chỉnh, bổ sung NV xét tuyển (không giới hạn số lần) như sau:

- Thí sinh đăng ký NV xét tuyển đối với các phương thức xét tuyển phải thực hiện theo hình thức trực tuyến trên Hệ thống hoặc trên Cổng dịch vụ công quốc gia (xem hướng dẫn tại Hệ thống hoặc Cổng dịch vụ công quốc gia);

- Thí sinh sử dụng tài khoản đã được cấp để xử lý thông tin (nhập, sửa, xem) thông tin của thí sinh trên Hệ thống. Riêng thí sinh tự do thực hiện tại mục 5 thông báo này để được cấp tài khoản; 

- Các nguyện vọng của thí sinh đăng ký xét tuyển vào các ngành, các phương thức tuyển sinh ở tất cả các cơ sở đào tạo được xếp thứ tự từ 1 đến hết (nguyện vọng 1 là nguyện vọng cao nhất). Thí sinh cần nắm rõ mã phương thức xét tuyển và tên phương thức xét tuyển theo Phụ lục I - HD2598_Bộ GDĐT - Danh mục mã số các phương thức xét tuyển (xem đính kèm);

- Tất cả các NV xét tuyển của thí sinh theo các phương thức xét tuyển của cơ sở đào tạo được xử lý nguyện vọng trên Hệ thống và mỗi thí sinh chỉ trúng tuyển 1 nguyện vọng cao nhất trong số các nguyện vọng đã đăng ký khi đảm bảo điều kiện trúng tuyển.

b) Từ ngày 21/8/2022 đến 17 giờ 00 ngày 28/8/2022: Thí sinh phải xác nhận số lượng, thứ tự NV xét tuyển trên Hệ thống bằng hình thức trực tuyến.


Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00; D01; M01; M06 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M06 19
3 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 21
4 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19
5 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 15
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; C15; D01 15
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; C15; D01 15
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; C15; D01 15
10 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 15
11 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15
13 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 15
14 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 15
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15
17 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15
18 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 15
19 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15
20 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 15
21 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D90 15
22 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 18
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 15
24 7510103 CNKT xây dựng A00; A01; D01; D90 15
25 7510205 CNKT ô tô A00; A01; D01; D90 15
26 7510301 CNKT điện, điện tử A00; A01; D01; D90 15
27 7510303 CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D90 15
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 15
29 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 15
30 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B08; D01 15
31 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 15
32 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D10 15
33 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; C00; D01; D10 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00; D01; M01; M06 24 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M06 24 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
3 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 24 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
4 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19.5 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
5 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
7 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
11 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
12 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
13 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
14 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
15 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
18 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
19 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
21 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
22 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
24 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
25 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
26 7810201 Quản trị Khách sạn A00; C00; D01; D10 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
27 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00; C00; D01; D10 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
28 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; C15; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
30 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; C15; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
31 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; C15; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
32 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
33 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
34 7140201 Giáo dục Mầm non C00; D01; M01; M06 24 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
35 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M06 24 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
36 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 24 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
37 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19.5 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
38 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
39 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
40 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
41 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
42 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
43 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
44 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
45 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
46 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
47 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
48 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
49 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
50 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
51 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
52 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
53 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
54 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
55 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
56 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
57 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
58 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
59 7810201 Quản trị Khách sạn A00; C00; D01; D10 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
60 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00; C00; D01; D10 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
61 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
62 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; C15; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
63 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; C15; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
64 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; C15; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
65 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
66 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
67 7140201 Giáo dục Mầm non C00; D01; M01; M06 24 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
68 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M06 24 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
69 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 24 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
70 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19.5 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
71 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
72 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
73 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
74 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
75 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
76 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
77 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
78 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
79 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
80 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
81 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
82 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
83 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
84 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
85 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
86 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
87 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
88 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
89 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
90 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
91 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
92 7810201 Quản trị Khách sạn A00; C00; D01; D10 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
93 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00; C00; D01; D10 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
94 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
95 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; C15; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
96 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; C15; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
97 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; C15; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
98 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
99 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
100 7140201 Giáo dục Mầm non C00; D01; M01; M06 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
101 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M06 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
102 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
103 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 6.5 Xét kết quả học tập năm lớp 12
104 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
105 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
106 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
107 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
108 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
109 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
110 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
111 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
112 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
113 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
114 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
115 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
116 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
117 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
118 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
119 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
120 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
121 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
122 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
123 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
124 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
125 7810201 Quản trị Khách sạn A00; C00; D01; D10 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
126 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00; C00; D01; D10 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
127 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
128 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; C15; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
129 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; C15; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
130 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; C15; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
131 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
132 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược A00,B00,D07,D90 21
2 7720301 Điều dưỡng A00,B00,D08,D90 19
3 7720401 Dinh dưỡng A00,B00,D08,D90 15
4 7140201 Giáo dục Mầm non C00,D01,M01,M06 18.5
5 7140202 Giáo dục tiểu học C00,D01,M01,M06 18.5
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01,D78,D90,D96 14
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01,C00,D01,D04 14
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01,C00,D01,D06 14
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01,C00,D01,D14 14
10 7310401 Tâm lý học A16,C00,C15,D01 14.5
11 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00,C00,C15,D01 14
12 7810201 Quản trị Khách sạn A00,C00,C15,D01 14
13 7810201DA QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00,C00,C15,D01 14
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00,A16,C00,D01 14
15 7340115 Marketing A00,A16,C00,D01 14
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00,A16,C15,D01 14
17 7340301 Kế toán A00,A16,C15,D01 14
18 7340404 Quản trị nhân lực C00,C15,D01,D78 14
19 7340406 Quản trị văn phòng C00,C15,D01,D78 14
20 7380101 Luật A00,C00,C15,D01 14
21 7380107 Luật kinh tế A00,C00,C15,D01 14
22 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00,A01,D01,D90 22
23 7480201 Công nghệ thông tin A00,A01,D01,D90 14
24 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00,A01,D01,D90 14
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00,A01,D01,D90 14
26 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa A00,A01,D01,D90 15
27 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00,A01,D01,D90 14
28 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00,D01,B08 14
29 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00, B00,D01,B08 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược 24 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
2 7720301 Điều dưỡng 19.5 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
3 7720401 Dinh dưỡng 19.5 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
4 7140201 Giáo dục Mầm non 24 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
5 7140202 Giáo dục Tiểu học 24 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
10 7310401 Tâm lý học 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
11 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
12 7810201 Quản trị Khách sạn 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
13 7810201DA QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
14 7340101 Quản trị kinh doanh 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
15 7340115 Marketing 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
17 7340301 Kế toán 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
18 7340404 Quản trị nhân lực 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
19 7340406 Quản trị văn phòng 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
20 7380101 Luật 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
21 7380107 Luật kinh tế 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
22 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu 21 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
23 7480201 Công nghệ thông tin 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
24 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
26 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
27 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
28 7540101 Công nghệ thực phẩm 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
29 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao 18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
30 7720201 Dược 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
31 7720301 Điều dưỡng 6.5 Xét kết quả học tập năm lớp 12
32 7720401 Dinh dưỡng 6.5 Xét kết quả học tập năm lớp 12
33 7140201 Giáo dục Mầm non 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
34 7140202 Giáo dục Tiểu học 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
35 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
36 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
37 7220209 Ngôn ngữ Nhật 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
38 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
39 7310401 Tâm lý học 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
40 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
41 7810201 Quản trị Khách sạn 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
42 7810201DA QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
43 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
44 7340115 Marketing 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
45 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
46 7340301 Kế toán 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
47 7340404 Quản trị nhân lực 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
48 7340406 Quản trị văn phòng 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
49 7380101 Luật 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
50 7380107 Luật kinh tế 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
51 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
52 7480201 Công nghệ thông tin 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
53 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
54 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
55 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
56 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
57 7540101 Công nghệ thực phẩm 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
58 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non MN1, MN2, MN3, MN4 18
2 7140202 Giáo dục Tiểu học MN1, MN2, MN3, MN4 18
3 7720201 Dược học A00, B00, D07, B03 20
4 7720301 Điều dưỡng B00, A02, B03, A16 18
5 7720401 Dinh dưỡng B00, A02, B03, A16 18
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A16, D01, C15 14
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A16, D01, C15 14
8 7340301 Kế toán A00, A16, D01, C15 14
9 7340404 Quản trị nhân lực C00, D01, C15, A16 14
10 7340406 Quản trị văn phòng C00, D01, C15, A16 14
11 7380107 Luật kinh tế A00, C00, C15, D01 14
12 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A16, D01 14
13 7480201 Chuyên ngành Khoa học Dữ liệu A00, A01, A16, D01 17.5
14 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A16, C01, C02 14
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00, A16, C01, C02 14
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A00, A16, C01, C02 14
17 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa A00, A16, C01, C02 14
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D01, D08 14
19 7620101 Nông nghiệp A00, B00, D01, D08 14
20 7580101 Kiến trúc V00, V01, M02, M04 18
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D12 14
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D16, A16, C15 14
23 7310401 Tâm lý học C00, D01, A15, C16 14
24 7810201 Quản trị Khách sạn A00, C00, D01, C15 14
25 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00, C00, D01, C15 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non MN1, MN2, MN3, MN4 8
2 7140202 Giáo dục Tiểu học MN1, MN2, MN3, MN4 8
3 7310401 Tâm lý học A15, C00, C16, D01 6
4 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A16, C15, D01 6
5 7340301 Kế toán A00, A16, C15, D01 6
6 7340404 Quản trị nhân lực A16, C00, C15, D01 6
7 7340406 Quản trị văn phòng A16, C00, C15, D01 6
8 7380107 Luật kinh tế A00, C00, C15, D01 6
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A16, C01, C02 6
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A16, C01, C02 6
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A16, C01, C02 6
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D01, D08 6
13 7720201 Dược học A00, B00, D01, D08 8
14 7720401 Dinh dưỡng A02, A16, B00, B03 6.5


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2012