Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Điện Lực năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101_01 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 17.25
2 7340101_03 Quản trị doanh nghiệp _Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16
3 7340101_02 Quản trị du lịch khách sạn A00; A01; D01; D07 16
4 7340201_01 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 16
5 7340201_02 Tài chính ngân hàng_Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16
6 7340301_01 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 17.5
7 7340301_03 Kế toán doanh nghiệp_Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16
8 7340301_02 Kế toán tài chính và kiểm soát A00; A01; D01; D07 16
9 7480201_01 Công nghệ phần mềm A00; A01; D01; D07 20.25
10 7480201_02 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 16
11 7480201_03 Quản trị an ninh mạng A00; A01; D01; D07 16
12 7510102_01 Xây dựng công trình điện A00; A01; D07 16
13 7510102_02 Xây dựng dân dựng và công nghiệp A00; A01; D07 16
14 7510102_03 Quản lý dự án và công trình điện A00; A01; D07 16
15 7510201_01 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D07 17.25
16 7510203_01 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 20
17 7510301_01 Hệ thống điện A00; A01; D07 21.5
18 7510301_08 Hệ thống điện_Chất lượng cao A00; A01; D07 22
19 7510301_02 Nhiệt điện A00; A01; D07 19
20 7510301_03 Điện lạnh A00; A01; D07 18.25
21 7510301_04 Điện công nghiệp và dân dụng A00; A01; D07 20.25
22 7510301_09 Điện công nghiệp và dân dụng _ Chất lượng cao A00; A01; D07 16
23 7510301_05 Điện hạt nhân A00; A01; D07 20
24 7510301_06 Công nghệ chế tạo thiết bị điện A00; A01; D07 16
25 7510301_07 Năng lượng tái tạo A00; A01; D07 16
26 7510302_01 Điện tử viễn thông A00; A01; D07 16.5
27 7510302_04 Điện tử viễn thông_Chất lượng cao A00; A01; D07 16
28 7510302_02 Kỹ thuật điện tử A00; A01; D07 18.25
29 7510302_03 Thiết bị điện tử y tế A00; A01; D07 16
30 7510303_01 Công nghệ tự động A00; A01; D07 18
31 7510303_03 Công nghệ tự động_Chất lượng cao A00; A01; D07 16
32 7510303_02 Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp A00; A01; D07 20.75
33 7510601_01 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 18
34 7510601_03 Quản lý năng lượng _Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16
35 7510601_02 Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A00; A01; D01; D07 16
36 C340101_01 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 12
37 C340101_02 Quản trị du lịch khách sạn A00; A01; D01; D07 12
38 C340201_01 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 12
39 C340301_01 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 12
40 C480201_01 Công nghệ phần mềm A00; A01; D01; D07 12
41 C480201_02 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 12
42 C480201_03 Quản trị an ninh mạng A00; A01; D01; D07 12
43 C510102_01 Xây dựng công trình điện A00; A01; D07 12
44 C510102_02 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01; D07 12
45 C510102_03 Quản lý dự án và công trình điện A00; A01; D07 12
46 C510201_01 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D07 12
47 C510203_01 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 12
48 C510301_01 Hệ thống điện A00; A01; D07 13
49 C510301_02 Nhiệt điện A00; A01; D07 12
50 C510301_03 Điện lạnh A00; A01; D07 12
51 C510301_04 Điện công nghiệp và dân dụng A00; A01; D07 12
52 C510301_05 Thủy điện A00; A01; D07 12
53 C510301_06 Công nghệ chế tạo thiết bị điện A00; A01; D07 12
54 C510301_07 Năng lượng tái tạo A00; A01; D07 12
55 C510302_01 Điện tử viễn thông A00; A01; D07 12
56 C510303_01 Công nghệ tự động A00; A01; D07 12
57 C510303_02 Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp A00; A01; D07 12
58 C510601_01 Quản lý năng lượng A00; A01;D01; D07 12
59 C510601_02 Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A00; A01;D01; D07 12
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2022

ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC 2022

1. phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (Học bạ) 

Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực năm 2022


Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm 4 chuyên ngành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Tự động hoá Hệ thống điện; Lưới điện thông minh) A00; A01; D01; D07 22.75
2 7480201 Công nghệ thông tin (Gồm 4 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Quản trị và an ninh mạng; Hệ thống thương mại điện tử, Trí tuệ nhân tạo và thị giác máy tính) A00; A01; D01; D07 24.25
3 7340101 Quản trị kinh doanh (Gồm 2 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị du lịch, khách sạn) A00; A01; D01; D07 22
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển; Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp; Tin học cho điều khiển và tự động hóa) A00; A01; D01; D07 21.5
5 7340301 Kế toán (Gồm 2 chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp: Kế toán và kiểm soát) A00; A01; D01; D07 22
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Gồm 7 chuyên ngành: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử; Điện tử và kỹ thuật máy tính; Điện tử Robot và trí tuệ nhân tạo; Thiết bị điện tử y tế; Các hệ thống thông minh và IoT; Mạng viễn thông và máy tính) A00; A01; D01; D07 21.5
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Gồm 2 chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 21.5
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Gồm 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Công nghệ chế tạo thiết bị điện; Cơ khí ô tô) A00; A01; D01; D07 20
9 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 23.5
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Gồm 4 chuyên ngành: Quản lý dự án và công trình xây dựng; Xây dựng công trình điện; Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Cơ điện công trình) A00; A01; D01; D07 16
11 7340122 Thương mại điện tử (Gồm chuyên ngành: Kinh doanh thương mại trực tuyến) A00; A01; D01; D07 23.5
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 19
13 7510601 Quản lý công nghiệp (Gồm chuyên ngành: Quản lý sản xuất và tác nghiệp; Quản lý bảo dưỡng công nghiệp; Quản lý dự trữ và kho hàng) A00; A01; D01; D07 17
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 20
15 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 19.5
16 7510602 Quản lý năng lượng (Gồm 3 chuyên ngành: Kiểm toán năng lượng, Thị trường điện; Quản lý năng lượng tòa nhà) A00; A01; D01; D07 17
17 7520115 Kỹ thuật nhiệt (Gồm 3 chuyên ngành: Nhiệt điện; Điện lạnh; Nhiệt công nghiệp) A00; A01; D01; D07 16.5
18 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng (Gồm chuyên ngành: Năng lượng tái tạo) A00; A01; D01; D07 16
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ môi trường và sản xuất năng lượng; Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) A00; A01; D01; D07 16

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm 4 chuyên ngành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Tự động hoá Hệ thống điện; Lưới điện thông minh) A00, A01, D01, D07 18
2 7480201 Công nghệ thông tin (Gồm 4 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Quản trị và an ninh mạng; Hệ thống thương mại điện tử, Trí tuệ nhân tạo và thị giác máy tính) A00, A01, D01, D07 20
3 7340101 Quản trị kinh doanh (Gồm 2 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị du lịch, khách sạn) A00, A01, D01, D07 17
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển; Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp; Tin học cho điều khiển và tự động hóa) A00, A01, D01, D07 17
5 7340301 Kế toán (Gồm 2 chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp: Kế toán và kiểm soát) A00, A01, D01, D07 17
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Gồm 7 chuyên ngành: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử; Điện tử và kỹ thuật máy tính; Điện tử Robot và trí tuệ nhân tạo; Thiết bị điện tử y tế; Các hệ thống thông minh và IoT; Mạng viễn thông và máy tính) A00, A01, D01, D07 15
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Gồm 2 chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Ngân hàng) A00, A01, D01, D07 16
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Gồm 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Công nghệ chế tạo thiết bị điện; Cơ khí ô tô) A00, A01, D01, D07 16
9 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 17
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Gồm 4 chuyên ngành: Quản lý dự án và công trình xây dựng; Xây dựng công trình điện; Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Cơ điện công trình) A00, A01, D01, D07 15
11 7340122 Thương mại điện tử (Gồm chuyên ngành: Kinh doanh thương mại trực tuyến) A00, A01, D01, D07 16
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 15
13 7510601 Quản lý công nghiệp (Gồm chuyên ngành: Quản lý sản xuất và tác nghiệp; Quản lý bảo dưỡng công nghiệp; Quản lý dự trữ và kho hàng) A00, A01, D01, D07 15
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 15
15 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 15
16 7510602 Quản lý năng lượng (Gồm 3 chuyên ngành: Kiểm toán năng lượng, Thị trường điện; Quản lý năng lượng tòa nhà) A00, A01, D01, D07 15
17 7520115 Kỹ thuật nhiệt (Gồm 3 chuyên ngành: Nhiệt điện; Điện lạnh; Nhiệt công nghiệp) A00, A01, D01, D07 15
18 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng (Gồm chuyên ngành: Năng lượng tái tạo) A00, A01, D01, D07 15
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ môi trường và sản xuất năng lượng; Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) A00, A01, D01, D07 15

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15
2 7340101_CLC Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 14
3 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 14
4 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15
5 7340201_CLC Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 14
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15
7 7340301_CLC Kế toán A00, A01, D01, D07 14
8 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 15
9 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 16.5
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 14
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 15
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 15
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 16
14 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 14
15 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 15
16 7510302_CLC Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 14
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 15
18 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, D01, D07 14
19 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00, A01, C01, D07 14
20 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07 14
21 7510407 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00, A01, C01, D07 14
22 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 14
23 7510601_CLC Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 14
24 7510602 Quản lý năng lượng A00, A01, D01, D07 14
25 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 14
26 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D07 14


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2012